Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Paraguay 2020

Thống kê dân số Paraguay 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Paraguay là 7,132,538 người.

Dân số Paraguay chiếm khoảng 0.09 % tổng dân số thế giới.

Dân số Paraguay đứng hạng 106 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Paraguay là 18 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 397,300 km2

Dân cư đô thị chiếm 61.6% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là  26.3 tuổi.

 

Bảng: Dân số Paraguay qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 7,132,538 1.25 % 87,902 -16,556 26.3 2.45 18 61.6 % 4,394,032 0.09 % 7,794,798,739 106
2019 7,044,636 1.27 % 88,570 -16,556 25.0 2.57 18 61.3 % 4,320,371 0.09 % 7,713,468,100 106
2018 6,956,066 1.30 % 89,005 -16,556 25.0 2.57 18 61.1 % 4,247,433 0.09 % 7,631,091,040 107
2017 6,867,061 1.32 % 89,189 -16,556 25.0 2.57 17 60.8 % 4,175,325 0.09 % 7,547,858,925 107
2016 6,777,872 1.33 % 89,126 -16,556 25.0 2.57 17 60.6 % 4,104,159 0.09 % 7,464,022,049 107
2015 6,688,746 1.37 % 88,145 -17,426 24.7 2.60 17 60.3 % 4,033,246 0.09 % 7,379,797,139 107
2010 6,248,020 1.42 % 84,785 -23,580 23.1 2.89 16 58.9 % 3,680,011 0.09 % 6,956,823,603 107
2005 5,824,096 1.81 % 100,179 -9,430 21.7 3.24 15 57.3 % 3,340,099 0.09 % 6,541,907,027 103
2000 5,323,201 2.19 % 109,272 -8,818 20.3 3.88 13 55.1 % 2,934,051 0.09 % 6,143,493,823 107
1995 4,776,843 2.49 % 110,686 -6,236 19.6 4.31 12 52.0 % 2,481,860 0.08 % 5,744,212,979 109
1990 4,223,415 2.81 % 109,441 -3,468 19.3 4.77 11 48.6 % 2,051,842 0.08 % 5,327,231,061 115
1985 3,676,210 2.93 % 98,917 -4,262 18.9 5.12 9 44.9 % 1,651,691 0.08 % 4,870,921,740 116
1980 3,181,625 2.65 % 78,077 -9,312 18.4 5.20 8 41.7 % 1,325,938 0.07 % 4,458,003,514 118
1975 2,791,241 2.44 % 63,296 -11,822 17.6 5.35 7 39.0 % 1,087,938 0.07 % 4,079,480,606 121
1970 2,474,763 2.64 % 60,491 -13,234 16.7 6.15 6 37.1 % 917,029 0.07 % 3,700,437,046 120
1965 2,172,306 2.67 % 53,665 -14,186 16.1 6.45 5 36.2 % 786,779 0.07 % 3,339,583,597 120
1960 1,903,982 2.61 % 46,063 -15,004 16.0 6.50 5 35.5 % 676,837 0.06 % 3,034,949,748 120
1955 1,673,665 2.58 % 40,082 -15,874 16.2 6.50 4 35.1 % 586,668 0.06 % 2,773,019,936 120

 

Bảng: Dự báo dân số Paraguay 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 7,132,538 1.29 % 88,758 -16,556 26.3 2.45 18 61.6 % 4,394,032 0.09 % 7,794,798,739 106
2025 7,557,749 1.16 % 85,042 -15,412 27.9 2.45 19 63.1 % 4,770,669 0.09 % 8,184,437,460 106
2030 7,949,971 1.02 % 78,444 -14,062 29.5 2.45 20 64.8 % 5,154,236 0.09 % 8,548,487,400 106
2035 8,304,241 0.88 % 70,854 -12,570 31.0 2.45 21 66.7 % 5,538,252 0.09 % 8,887,524,213 104
2040 8,613,805 0.73 % 61,913 -12,570 32.4 2.45 22 68.7 % 5,914,612 0.09 % 9,198,847,240 105
2045 8,879,807 0.61 % 53,200 -12,570 33.9 2.45 22 70.7 % 6,275,355 0.09 % 9,481,803,274 103
2050 9,101,631 0.49 % 44,365 35.3 2.45 23 72.6 % 6,607,228 0.09 % 9,735,033,990 104

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *