Thống kê dân số Phú Yên
Văn Chung
Tháng 3 5, 2021
Thống kê dân số
4,745 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh PHÚ YÊN theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
PHÚ YÊN |
872,964 |
439,078 |
433,886 |
250,888 |
124,746 |
126,142 |
622,076 |
314,332 |
307 744 |
2 |
Thành phố Tuy Hoà |
155,921 |
77,427 |
78,494 |
121,544 |
59,961 |
61,583 |
34,377 |
17,466 |
16 911 |
3 |
Thị xã Sông Cầu |
99,432 |
50,361 |
49,071 |
31,741 |
15,835 |
15,906 |
67,691 |
34,526 |
33 165 |
4 |
Huyện Đồng Xuân |
55,030 |
27,470 |
27,560 |
8,994 |
4,399 |
4,595 |
46,036 |
23,071 |
22 965 |
5 |
Huyện Tuy An |
123,167 |
62,218 |
60,949 |
9,520 |
4,725 |
4,795 |
113,647 |
57,493 |
56 154 |
6 |
Huyện Sơn Hòa |
59,497 |
29,964 |
29,533 |
10,106 |
5,015 |
5,091 |
49,391 |
24,949 |
24 442 |
7 |
Huyện Sông Hinh |
51,816 |
26,244 |
25,572 |
11,275 |
5,794 |
5,481 |
40,541 |
20,450 |
20 091 |
8 |
Huyện Tây Hoà |
110,983 |
56,105 |
54,878 |
12,920 |
6,456 |
6,464 |
98,063 |
49,649 |
48 414 |
9 |
Huyện Phú Hoà |
102,074 |
51,247 |
50,827 |
8,976 |
4,529 |
4,447 |
93,098 |
46,718 |
46 380 |
10 |
Huyện Đông Hòa |
115,044 |
58,042 |
57,002 |
35,812 |
18,032 |
17,780 |
79,232 |
40,010 |
39 222 |