Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Taiwan 2020

Thống kê dân số Taiwan 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Taiwan là  23,816,775 người.

Dân số Taiwan   chiếm khoảng  0.31 % tổng dân số thế giới.

Dân số Taiwan   đứng hạng   57 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Taiwan là 673 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 35,410 km2

Dân cư đô thị chiếm 78.9 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 42.5 tuổi.

 

Bảng: Dân số Taiwan   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 23,816,775 0.18 % 42,899 30,001 42.5 1.15 673 78.9 % 18,802,314 0.31 % 7,794,798,739 57
2019 23,773,876 0.20 % 47,416 30,001 40.3 1.11 671 78.5 % 18,662,774 0.31 % 7,713,468,100 56
2018 23,726,460 0.22 % 51,914 30,001 40.3 1.11 670 78.0 % 18,518,291 0.31 % 7,631,091,040 56
2017 23,674,546 0.24 % 56,346 30,001 40.3 1.11 669 77.6 % 18,369,720 0.31 % 7,547,858,925 56
2016 23,618,200 0.26 % 60,723 30,001 40.3 1.11 667 77.1 % 18,218,159 0.32 % 7,464,022,049 56
2015 23,557,477 0.32 % 73,985 34,000 39.7 1.11 665 76.7 % 18,064,348 0.32 % 7,379,797,139 54
2010 23,187,551 0.42 % 96,368 50,000 37.2 1.05 655 74.4 % 17,254,388 0.33 % 6,956,823,603 51
2005 22,705,713 0.66 % 147,837 41,000 34.6 1.33 641 72.0 % 16,339,969 0.35 % 6,541,907,027 48
2000 21,966,527 0.57 % 122,099 -50,000 32.0 1.67 620 69.5 % 15,258,841 0.36 % 6,143,493,823 47
1995 21,356,033 0.84 % 175,503 -30,000 29.8 1.76 603 68.0 % 14,516,273 0.37 % 5,744,212,979 44
1990 20,478,520 1.19 % 235,023 16,000 27.5 1.77 578 65.7 % 13,457,894 0.38 % 5,327,231,061 39
1985 19,303,404 1.51 % 279,589 -12,200 25.0 2.23 545 57.2 % 11,043,738 0.40 % 4,870,921,740 39
1980 17,905,458 1.69 % 288,106 -42,000 23.2 2.74 506 48.2 % 8,631,549 0.40 % 4,458,003,514 37
1975 16,464,927 1.98 % 308,094 -5,000 20.8 3.33 465 39.2 % 6,458,027 0.40 % 4,079,480,606 36
1970 14,924,455 2.96 % 404,660 70,298 18.9 4.38 421 35.9 % 5,360,607 0.40 % 3,700,437,046 35
1965 12,901,155 3.47 % 405,001 50,176 17.8 5.41 364 33.2 % 4,282,804 0.39 % 3,339,583,597 41
1960 10,876,150 3.43 % 337,236 1,000 17.5 6.14 307 30.9 % 3,361,618 0.36 % 3,034,949,748 38
1955 9,189,972 3.87 % 317,522 19,000 17.9 6.72 260 28.5 % 2,623,092 0.33 % 2,773,019,936 41

 

Bảng: Dự báo dân số Taiwan   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 23,816,775 0.22 % 51,860 30,001 42.5 1.15 673 78.9 % 18,802,314 0.31 % 7,794,798,739 57
2025 23,965,153 0.12 % 29,676 24,000 45.1 1.15 677 81.0 % 19,421,267 0.29 % 8,184,437,460 57
2030 24,011,258 0.04 % 9,221 24,000 47.4 1.15 678 82.9 % 19,901,735 0.28 % 8,548,487,400 61
2035 23,908,355 -0.09 % -20,581 24,000 49.6 1.15 675 84.5 % 20,210,297 0.27 % 8,887,524,213 63
2040 23,593,257 -0.26 % -63,020 24,000 51.3 1.15 666 86.0 % 20,291,254 0.26 % 9,198,847,240 66
2045 23,068,792 -0.45 % -104,893 24,000 52.9 1.15 651 87.4 % 20,170,795 0.24 % 9,481,803,274 66
2050 22,412,982 -0.58 % -131,162 54.2 1.15 633 88.9 % 19,917,086 0.23 % 9,735,033,990 73

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *