Thống kê dân số Tây Ninh
Văn Chung
Tháng ba 5, 2021
Thống kê dân số
4,282 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh TÂY NINH theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
TÂY NINH |
1,169,165 |
584,180 |
584,985 |
207,186 |
100,858 |
106,328 |
961,979 |
483,322 |
478,657 |
2 |
Thành phố Tây Ninh |
133,805 |
65,695 |
68,110 |
108,691 |
52,855 |
55,836 |
25,114 |
12,840 |
12,274 |
3 |
Huyện Tân Biên |
102,190 |
51,536 |
50,654 |
14,659 |
7,251 |
7,408 |
87,531 |
44,285 |
43,246 |
4 |
Huyện Tân Châu |
134,743 |
68,066 |
66,677 |
9,329 |
4,588 |
4,741 |
125,414 |
63,478 |
61,936 |
5 |
Huyện Dương Minh Châu |
119,158 |
59,584 |
59,574 |
6,316 |
3,074 |
3,242 |
112,842 |
56,510 |
56,332 |
6 |
Huyện Châu Thành |
140,769 |
70,958 |
69,811 |
9,515 |
4,743 |
4,772 |
131,254 |
66,215 |
65,039 |
7 |
Huyện Hòa Thành |
137,746 |
67,669 |
70,077 |
12,569 |
6,034 |
6,535 |
125,177 |
61,635 |
63,542 |
8 |
Huyện Gò Dầu |
152,757 |
76,591 |
76,166 |
23,970 |
11,611 |
12,359 |
128,787 |
64,980 |
63,807 |
2021-03-05