Thống kê dân số Thừa Thiên Huế

Bảng thống kê dân số tỉnh THỪA THIÊN HUẾ theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 THỪA THIÊN HUẾ 1,128,620 558,488 570,132 558,531 273,128 285,403 570,089 285,360 284,729
2 Thành phố Huế 351,456 169,707 181,749 351,456 169,707 181,749
3 Huyện Phong Điền 87,781 42,899 44,882 7,479 3,663 3,816 80,302 39,236 41,066
4 Huyện Quảng Điền 77,178 37,947 39,231 10,028 4,948 5,080 67,150 32,999 34,151
5 Huyện Phú Vang 179,589 90,766 88,823 32,504 16,493 16,011 147,085 74,273 72,812
6 Thị xã Hương Thủy 113,964 57,177 56,787 67,376 33,572 33,804 46,588 23,605 22,983
7 Thị xã Hương Trà 115,088 57,617 57,471 57,188 28,367 28,821 57,900 29,250 28,650
8 Huyện A Lưới 49,418 25,028 24,390 7,682 3,862 3,820 41,736 21,166 20,570
9 Huyện Phú Lộc 129,846 65,000 64,846 21,338 10,788 10,550 108,508 54,212 54,296
10 Huyện Nam Đông 24,300 12,347 11,953 3,480 1,728 1,752 20,820 10,619 10,201

Để lại một bình luận