Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số tỉnh Bắc Ninh 2021

Thống kê dân số tỉnh Bắc Ninh 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh BẮC NINH theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 BẮC NINH 1,368,840 676,060 692,780 376,700 188,161 188,539 992,140 487,899 504,241
2 Thành phố Bắc Ninh 247,702 120,780 126,922 200,285 98,738 101,547 47,417 22,042 25,375
3 Huyện Yên Phong 192,674 90,752 101,922 18,738 9,488 9,250 173,936 81,264 92672
4 Huyện Quế Võ 195,666 95,690 99,976 9,504 4,790 4,714 186162 90,900 95,262
5 Huyện Tiên Du 176,460 89,572 86,888 13,055 6,628 6,427 163,405 82,944 80,461
6 Thị xã Từ Sơn 176,410 90,284 86,126 101,755 51,823 49,932 74,655 38,461 36,194
7 Huyện Thuận Thành 171,942 85,927 86,015 14,365 7,180 7,185 157,577 78,747 78,830
8 Huyện Gia Bình 103,517 51,278 52,239 8,203 4,115 4,088 95,314 47,163 48151
9 Huyện Lương Tài 104,469 51,777 52,692 10,795 5,399 5,396 93,674 46,378 47,296

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *