Bảng thống kê dân số tỉnh Thành phố – City Cà Mau theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT | Tỉnh/Thànhphố | Tổng dân số | Dân số thành thị | Dân số nông thôn | ||||||
Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | ||
1 | Thành phố – City Cà Mau | 226,372 | 111,757 | 114,615 | 143,341 | 70,313 | 73,028 | 83,031 | 41,444 | 41,587 |
2 | Huyện – U Minh | 100,876 | 52,024 | 48,852 | 7,106 | 3,614 | 3,492 | 93,770 | 48,410 | 45,360 |
3 | Huyện – Thới Bình | 135,892 | 68,589 | 67,303 | 10,032 | 5,021 | 5,011 | 125,860 | 63,568 | 62,292 |
4 | Huyện – Trần Văn Thời | 197,679 | 100,795 | 96,884 | 43,781 | 22,192 | 21,589 | 153,898 | 78,603 | 75,295 |
5 | Huyện – Cái Nước | 136,638 | 69,136 | 67,502 | 14,482 | 7,190 | 7,292 | 122,156 | 61,946 | 60,210 |
6 | Huyện – Đầm Dơi | 175,629 | 88,967 | 86,662 | 10,476 | 5,235 | 5,241 | 165,153 | 83,732 | 81,421 |
7 | Huyện – Năm Căn | 56,813 | 29,123 | 27,690 | 16,477 | 8,300 | 8,177 | 40,336 | 20,823 | 19,513 |
8 | Huyện – Phú Tân | 97,703 | 49,717 | 47,986 | 13,870 | 7,019 | 6,851 | 83,833 | 42,698 | 41,135 |
9 | Huyện – Ngọc Hiển | 66,874 | 34,793 | 32,081 | 11,498 | 6,071 | 5,427 | 55,376 | 28,722 | 26,654 |