Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số tỉnh Cần Thơ

Thống kê dân số tỉnh Cần Thơ

 

Bảng thống kê dân số tỉnh Thành phố CẦN THƠ theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 Thành phố CẦN THƠ 1,235,171 612,543 622,628 860,557 423,514 437,043 374,614 189,029 185,585
2 Quận  Ninh Kiều 280,494 133,768 146,726 280,494 133,768 146,726
3 Quận  Ô Môn 128,677 64,650 64,027 128,677 64,650 64,027
4 Quận  Bình Thuỷ 142,164 71,104 71,060 142,164 71,104 71,060
5 Quận  Cái Răng 105,393 52,162 53,231 105,393 52,162 53,231
6 Quận  Thốt Nốt 155,360 77,674 77,686 155,360 77,674 77,686
7 Huyện  Vĩnh Thạnh 98,399 49,084 49,315 14,984 7,426 7,558 83,415 41,658 41,757
8 Huyện  Cờ Đỏ 116,576 59,223 57,353 13,077 6,630 6,447 103,499 52,593 50,906
9 Huyện  Phong Điền 98,424 49,490 48,934 10,799 5,351 5,448 87,625 44,139 43,486
10 Huyện  Thới Lai 109,684 55,388 54,296 9,609 4,749 4,860 100,075 50,639 49,436

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *