Thống kê dân số tỉnh Cần Thơ
Văn Chung
Tháng ba 6, 2021
Thống kê dân số
6,900 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh Thành phố CẦN THƠ theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
Thành phố CẦN THƠ |
1,235,171 |
612,543 |
622,628 |
860,557 |
423,514 |
437,043 |
374,614 |
189,029 |
185,585 |
2 |
Quận Ninh Kiều |
280,494 |
133,768 |
146,726 |
280,494 |
133,768 |
146,726 |
– |
– |
– |
3 |
Quận Ô Môn |
128,677 |
64,650 |
64,027 |
128,677 |
64,650 |
64,027 |
– |
– |
– |
4 |
Quận Bình Thuỷ |
142,164 |
71,104 |
71,060 |
142,164 |
71,104 |
71,060 |
– |
– |
– |
5 |
Quận Cái Răng |
105,393 |
52,162 |
53,231 |
105,393 |
52,162 |
53,231 |
– |
– |
– |
6 |
Quận Thốt Nốt |
155,360 |
77,674 |
77,686 |
155,360 |
77,674 |
77,686 |
– |
– |
– |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
98,399 |
49,084 |
49,315 |
14,984 |
7,426 |
7,558 |
83,415 |
41,658 |
41,757 |
8 |
Huyện Cờ Đỏ |
116,576 |
59,223 |
57,353 |
13,077 |
6,630 |
6,447 |
103,499 |
52,593 |
50,906 |
9 |
Huyện Phong Điền |
98,424 |
49,490 |
48,934 |
10,799 |
5,351 |
5,448 |
87,625 |
44,139 |
43,486 |
10 |
Huyện Thới Lai |
109,684 |
55,388 |
54,296 |
9,609 |
4,749 |
4,860 |
100,075 |
50,639 |
49,436 |
2021-03-06