Thống kê dân số tỉnh ĐẮk Nông
Văn Chung
Tháng ba 5, 2021
Thống kê dân số
4,548 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh ĐẮK NÔNG theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
ĐẮK NÔNG |
622,168 |
320,713 |
301,455 |
94,770 |
48,091 |
46,679 |
527,398 |
272,622 |
254,776 |
2 |
Thị xã Gia Nghĩa |
63,046 |
32,526 |
30,520 |
41,641 |
21,366 |
20,275 |
21,405 |
11,160 |
10,245 |
3 |
Huyện Đăk Glong |
67,782 |
34,938 |
32,844 |
– |
– |
– |
67,782 |
34,938 |
32,844 |
4 |
Huyện Cư Jút |
91,621 |
46,646 |
44,975 |
16,893 |
8,466 |
8,427 |
74,728 |
38,180 |
36,548 |
5 |
Huyện Đắk Mil |
99,892 |
50,863 |
49,029 |
11,487 |
5,690 |
5,797 |
88,405 |
45,173 |
43,232 |
6 |
Huyện Krông Nô |
74,446 |
38,087 |
36,359 |
7,288 |
3,666 |
3,622 |
67,158 |
34,421 |
32,737 |
7 |
Huyện Đắk Song |
80,514 |
41,900 |
38,614 |
6,653 |
3,391 |
3,262 |
73,861 |
38,509 |
35,352 |
8 |
Huyện Đắk R’Lấp |
83,555 |
43,388 |
40,167 |
10,808 |
5,512 |
5,296 |
72,747 |
37,876 |
34,871 |
9 |
Huyện Tuy Đức |
61,312 |
32,365 |
28,947 |
– |
– |
– |
61,312 |
32,365 |
28,947 |
2021-03-05