Thống kê dân số tỉnh ĐẮk Nông
Văn Chung
Tháng 3 5, 2021
Thống kê dân số
4,651 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh ĐẮK NÔNG theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
ĐẮK NÔNG |
622,168 |
320,713 |
301,455 |
94,770 |
48,091 |
46,679 |
527,398 |
272,622 |
254,776 |
2 |
Thị xã Gia Nghĩa |
63,046 |
32,526 |
30,520 |
41,641 |
21,366 |
20,275 |
21,405 |
11,160 |
10,245 |
3 |
Huyện Đăk Glong |
67,782 |
34,938 |
32,844 |
– |
– |
– |
67,782 |
34,938 |
32,844 |
4 |
Huyện Cư Jút |
91,621 |
46,646 |
44,975 |
16,893 |
8,466 |
8,427 |
74,728 |
38,180 |
36,548 |
5 |
Huyện Đắk Mil |
99,892 |
50,863 |
49,029 |
11,487 |
5,690 |
5,797 |
88,405 |
45,173 |
43,232 |
6 |
Huyện Krông Nô |
74,446 |
38,087 |
36,359 |
7,288 |
3,666 |
3,622 |
67,158 |
34,421 |
32,737 |
7 |
Huyện Đắk Song |
80,514 |
41,900 |
38,614 |
6,653 |
3,391 |
3,262 |
73,861 |
38,509 |
35,352 |
8 |
Huyện Đắk R’Lấp |
83,555 |
43,388 |
40,167 |
10,808 |
5,512 |
5,296 |
72,747 |
37,876 |
34,871 |
9 |
Huyện Tuy Đức |
61,312 |
32,365 |
28,947 |
– |
– |
– |
61,312 |
32,365 |
28,947 |