Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số tỉnh Hà Giang

Thống kê dân số tỉnh Hà Giang

Tỉnh/Thành phố Tổng số Thành Thị Nông thôn
Tổng dân số Nam Nữ Tổng dân số Nam Nữ Tổng dân số Nam Nữ
HÀ GIANG 854,679 431,771 422,908 135,571 67,127 68,444 719,108 364,644 354,464
Thành phố – City Hà Giang 55,559 27,198 28,361 42,962 20,964 21,998 12,597 6,234 6363
Huyện  Đồng Văn 81,880 41,256 40,624 10,723 5,492 5,231 71,157 35,764 35,393
Huyện  Mèo Vạc 86,071 43,596 42,475 6,850 3,456 3,394 79,221 40,140 39,081
Huyện  Yên Minh 97,553 49,440 48,113 8,129 4,037 4,092 89,424 45,403 44,021
Huyện  Quản Bạ 53,476 27,142 26,334 6,753 3,342 3,411 46,723 23,800 22,923
Huyện  Vị Xuyên 110,465 55,783 54,682 14,949 7,316 7,633 95,516 48,467 47,049
Huyện  Bắc Mê 54,592 27,836 26,756 7,793 3,967 3,826 46,799 23,869 22,930
Huyện  Hoàng Su Phì 66,683 33,839 32,844 5,144 2,544 2,600 61,539 31,295 30,244
Huyện  Xín Mần 67,999 34,487 33,512 5,605 2,857 2,748 62,394 31,630 30,764
Huyện  Bắc Quang 118,690 59,854 58,836 19,385 9,446 9,939 99,305 50,408 48,897
Huyện  Quang Bình 61,711 31,340 30,371 7,278 3,706 3,572 54,433 27,634 26,799

Tổng hợp và edit: Dung Nguyễn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *