Thống kê dân số tỉnh Hậu Giang

Bảng thống kê dân số tỉnh HẬU GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 HẬU GIANG 733,017 366,206 366,811 186,098 91,985 94,113 546,919 274,221 272,698
2 Thành phố  Vị Thanh 73,322 36,268 37,054 44,164 21,589 22,575 29,158 14,679 14,479
3 Thị xã Ngã Bảy 56,182 28,202 27,980 28,598 14,068 14,530 27,584 14,134 13,450
4 Huyện Châu Thành A 97,606 48,452 49,154 35,270 17,473 17,797 62,336 30,979 31,357
5 Huyện Châu Thành 88,079 44,447 43,632 21,617 10,971 10,646 66,462 33,476 32,986
6 Huyện Phụng Hiệp 188,017 93,971 94,046 21,589 10,735 10,854 166,428 83,236 83,192
7 Huyện Vị Thuỷ 90,126 45,116 45,010 6,356 3,166 3,190 83,770 41,950 41,820
8 Huyện Long Mỹ 77,346 38,947 38,399 77,346 38,947 38,399
9 Thị xã Long Mỹ 62,339 30,803 31,536 28,504 13,983 14,521 33,835 16,820 17,015

Để lại một bình luận