Thống kê dân số tỉnh Kiên Giang
Văn Chung
Tháng ba 6, 2021
Thống kê dân số
4,428 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh KIÊN GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
KIÊN GIANG |
1,723,067 |
873,236 |
849,831 |
487,991 |
244,477 |
243,514 |
1,235,076 |
628,759 |
606,317 |
2 |
Thành phố Rạch Giá |
227,527 |
114,065 |
113,462 |
211,351 |
105,029 |
106,322 |
16,176 |
9,036 |
7,140 |
3 |
Thành phố Hà Tiên |
48,495 |
23,808 |
24,687 |
39,967 |
19,512 |
20,455 |
8,528 |
4,296 |
4,232 |
4 |
Huyện Kiên Lương |
79,484 |
40,361 |
39,123 |
30,716 |
15,429 |
15,287 |
48,768 |
24,932 |
23,836 |
5 |
Huyện Hòn Đất |
156,273 |
79,653 |
76,620 |
28,495 |
14,324 |
14,171 |
127,778 |
65,329 |
62,449 |
6 |
Huyện Tân Hiệp |
125,459 |
63,066 |
62,393 |
17,989 |
8,914 |
9,075 |
107,470 |
54,152 |
53,318 |
7 |
Huyện Châu Thành |
159,607 |
80,626 |
78,981 |
22,607 |
11,400 |
11,207 |
137,000 |
69,226 |
67,774 |
8 |
Huyện Giồng Riềng |
224,655 |
113,502 |
111,153 |
19,884 |
9,681 |
10,203 |
204,771 |
103,821 |
100,950 |
9 |
Huyện Gò Quao |
132,508 |
66,894 |
65,614 |
10,002 |
4,989 |
5,013 |
122,506 |
61,905 |
60,601 |
10 |
Huyện An Biên |
115,218 |
58,186 |
57,032 |
11,906 |
5,981 |
5,925 |
103,312 |
52,205 |
51,107 |
11 |
Huyện An Minh |
115,720 |
58,884 |
56,836 |
6,728 |
3,387 |
3,341 |
108,992 |
55,497 |
53,495 |
12 |
Huyện Vĩnh Thuận |
81,875 |
40,871 |
41,004 |
12,484 |
6,121 |
6,363 |
69,391 |
34,750 |
34,641 |
13 |
Huyện Phú Quốc |
146,028 |
76,977 |
69,051 |
75,862 |
39,710 |
36,152 |
70,166 |
37,267 |
32,899 |
14 |
Huyện Kiên Hải |
17,588 |
9,100 |
8,488 |
– |
– |
– |
17,588 |
9,100 |
8,488 |
15 |
Huyện U Minh Thượng |
63,415 |
32,221 |
31,194 |
– |
– |
– |
63,415 |
32,221 |
31,194 |
17 |
Huyện Giang Thành |
29,215 |
15,022 |
14,193 |
– |
– |
– |
29,215 |
15,022 |
14,193 |
2021-03-06