Thống kê dân số tỉnh Lai Châu mới nhất 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh Lai Châu theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 LAI CHÂU 460,196 233,097 227,099 81,889 41,015 40,874 378,307 192,082 186,225
2 Thành phố  Lai Châu 41,771 21,038 20,733 34,474 17,294 17,180 7,297 3,744 3,553
3 Huyện Mường Tè 46,143 23,541 22,602 5,850 2,942 2,908 40,293 20,599 19,694
4 Huyện Sìn Hồ 83,643 42,272 41,371 4,554 2,311 2,243 79089 39,961 39,128
5 Huyện Phong Thổ 79,645 40,590 39,055 5,379 2,656 2,723 74,266 37,934 36,332
6 Huyện Than Uyên 67,550 34,045 33,505 7,175 3,525 3,650 60,375 30,520 29,855
7 Huyện Nậm Nhùn 27,261 13,909 13,352 3,031 1,656 1,375 24,230 12,253 11,977

 

Để lại một bình luận