Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số tỉnh Lạng Sơn mới nhất 2021

Thống kê dân số tỉnh Lạng Sơn mới nhất 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh LẠNG SƠN theo giới tính, thành thị và nông thôn 

STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 LẠNG SƠN 781,655 399,410 382,245 159,814 78,098 81,716 621,841 321,312 300,529
2 Thành phố Lạng Sơn 103,284 51,425 51,859 74,492 36,372 38,120 28,792 15,053 13,739
3 Huyện Tràng Định 59,827 30,550 29,277 4,538 2,216 2,322 55,289 28,334 26955
4 Huyện Bình Gia 52,689 27,189 25,500 3,166 1,565 1,601 49523 25,624 23,899
5 Huyện Văn Lãng 49,696 25,307 24,389 3,759 1,827 1,932 45,937 23,480 22,457
6 Huyện Cao Lộc 79,873 40,588 39,285 17,575 8,581 8,994 62,298 32,007 30,291
7 Huyện Văn Quan 54,202 27,654 26,548 4,923 2,330 2,593 49,279 25,324 23,955
8 Huyện Bắc Sơn 71,967 36,528 35,439 4,722 2,309 2,413 67,245 34,219 33026
9 Huyện Hữu Lũng 121,735 63,371 58,364 10,165 4,930 5,235 111,570 58,441 53,129
10 Huyện Chi Lăng 75,063 38,638 36,425 12,407 6,076 6,331 62,656 32,562 30,094
11 Huyện Lộc Bình 84,740 43,402 41,338 17,767 8,791 8,976 66,973 34,611 32,362
12 Huyện Đình Lập 28,579 14,758 13,821 6,300 3,101 3,199 22,279 11,657 10,622

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *