Thống kê dân số tỉnh Sóc Trăng
Văn Chung
Tháng ba 6, 2021
Tài Liệu
3,143 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh SÓC TRĂNG theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
SÓC TRĂNG |
1,199,653 |
597,922 |
601,731 |
388,550 |
192,658 |
195,892 |
811,103 |
405,264 |
405,839 |
2 |
Thành phố Sóc Trăng |
137,305 |
67,459 |
69,846 |
137,305 |
67,459 |
69,846 |
– |
– |
– |
3 |
Huyện Châu Thành |
95,188 |
47,260 |
47,928 |
8,835 |
4,425 |
4,410 |
86,353 |
42,835 |
43,518 |
4 |
Huyện Kế Sách |
149,156 |
74,359 |
74,797 |
23,607 |
11,718 |
11,889 |
125,549 |
62,641 |
62,908 |
5 |
Huyện Mỹ Tú |
90,524 |
44,960 |
45,564 |
7,068 |
3,494 |
3,574 |
83,456 |
41,466 |
41,990 |
6 |
Huyện Cù Lao Dung |
58,304 |
29,464 |
28,840 |
5,981 |
3,027 |
2,954 |
52,323 |
26,437 |
25,886 |
7 |
Huyện Long Phú |
94,255 |
46,684 |
47,571 |
21,774 |
10,671 |
11,103 |
72,481 |
36,013 |
36,468 |
8 |
Huyện Mỹ Xuyên |
150,067 |
75,019 |
75,048 |
20,235 |
9,886 |
10,349 |
129,832 |
65,133 |
64,699 |
9 |
Thị xã Ngã Năm |
74,115 |
37,201 |
36,914 |
37,745 |
18,975 |
18,770 |
36,370 |
18,226 |
18,144 |
10 |
Huyện Thạnh Trị |
73,596 |
36,346 |
37,250 |
24,874 |
12,253 |
12,621 |
48,722 |
24,093 |
24,629 |
11 |
Thị xã Town Vĩnh Châu |
164,680 |
82,961 |
81,719 |
74,475 |
37,512 |
36,963 |
90,205 |
45,449 |
44,756 |
12 |
Huyện Trần Đề |
112,463 |
56,209 |
56,254 |
26,651 |
13,238 |
13,413 |
85,812 |
42,971 |
42,841 |
2021-03-06