Bảng thống kê dân số tỉnh TIỀN GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT | Tỉnh/Thànhphố | Tổng dân số | Dân số thành thị | Dân số nông thôn | ||||||
Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | ||
1 | TIỀN GIANG | 1,764,185 | 865,821 | 898,364 | 247,335 | 117,109 | 130,226 | 1,516,850 | 748,712 | 768,138 |
2 | Thành phố Mỹ Tho | 228,109 | 109,181 | 118,928 | 124,104 | 58,253 | 65,851 | 104,005 | 50,928 | 53,077 |
3 | Thị xã Gò Công | 99,657 | 48,692 | 50,965 | 26,680 | 12,510 | 14,170 | 72,977 | 36,182 | 36,795 |
4 | Thị xã Cai Lậy | 125,615 | 61,409 | 64,206 | 35,303 | 16,888 | 18,415 | 90,312 | 44,521 | 45,791 |
5 | Huyện Tân Phước | 65,331 | 32,709 | 32,622 | 3,294 | 1,600 | 1,694 | 62,037 | 31,109 | 30,928 |
6 | Huyện Cái Bè | 292,738 | 145,497 | 147,241 | 15,265 | 7,289 | 7,976 | 277,473 | 138,208 | 139,265 |
7 | Huyện Cai Lậy | 193,328 | 96,224 | 97,104 | – | – | – | 193,328 | 96,224 | 97,104 |
8 | Huyện Châu Thành | 263,426 | 128,704 | 134,722 | 4,826 | 2,269 | 2,557 | 258,600 | 126,435 | 132,165 |
9 | Huyện Chợ Gạo | 187,711 | 91,999 | 95,712 | 7,497 | 3,610 | 3,887 | 180,214 | 88,389 | 91,825 |
10 | Huyện Gò Công Tây | 127,132 | 62,139 | 64,993 | 11,293 | 5,354 | 5,939 | 115,839 | 56,785 | 59,054 |
11 | Huyện Gò Công Đông | 139,060 | 68,401 | 70,659 | 19,073 | 9,336 | 9,737 | 119,987 | 59,065 | 60,922 |
12 | Huyện Tân Phú Đông | 42,078 | 20,866 | 21,212 | – | – | – | 42,078 | 20,866 | 21,212 |