Thống kê dân số tỉnh Tiền Giang
Văn Chung
Tháng ba 6, 2021
Thống kê dân số
2,940 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh TIỀN GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
TIỀN GIANG |
1,764,185 |
865,821 |
898,364 |
247,335 |
117,109 |
130,226 |
1,516,850 |
748,712 |
768,138 |
2 |
Thành phố Mỹ Tho |
228,109 |
109,181 |
118,928 |
124,104 |
58,253 |
65,851 |
104,005 |
50,928 |
53,077 |
3 |
Thị xã Gò Công |
99,657 |
48,692 |
50,965 |
26,680 |
12,510 |
14,170 |
72,977 |
36,182 |
36,795 |
4 |
Thị xã Cai Lậy |
125,615 |
61,409 |
64,206 |
35,303 |
16,888 |
18,415 |
90,312 |
44,521 |
45,791 |
5 |
Huyện Tân Phước |
65,331 |
32,709 |
32,622 |
3,294 |
1,600 |
1,694 |
62,037 |
31,109 |
30,928 |
6 |
Huyện Cái Bè |
292,738 |
145,497 |
147,241 |
15,265 |
7,289 |
7,976 |
277,473 |
138,208 |
139,265 |
7 |
Huyện Cai Lậy |
193,328 |
96,224 |
97,104 |
– |
– |
– |
193,328 |
96,224 |
97,104 |
8 |
Huyện Châu Thành |
263,426 |
128,704 |
134,722 |
4,826 |
2,269 |
2,557 |
258,600 |
126,435 |
132,165 |
9 |
Huyện Chợ Gạo |
187,711 |
91,999 |
95,712 |
7,497 |
3,610 |
3,887 |
180,214 |
88,389 |
91,825 |
10 |
Huyện Gò Công Tây |
127,132 |
62,139 |
64,993 |
11,293 |
5,354 |
5,939 |
115,839 |
56,785 |
59,054 |
11 |
Huyện Gò Công Đông |
139,060 |
68,401 |
70,659 |
19,073 |
9,336 |
9,737 |
119,987 |
59,065 |
60,922 |
12 |
Huyện Tân Phú Đông |
42,078 |
20,866 |
21,212 |
– |
– |
– |
42,078 |
20,866 |
21,212 |
2021-03-06