Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số tỉnh Tuyên Quang

Thống kê dân số tỉnh Tuyên Quang

Bảng thống kê dân số tỉnh Tuyên Quang theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 TUYÊN QUANG  784 811 395 146 389 665 108 287 52 877 55 410 676 524 342 269 334 255
2 Thành phố Tuyên Quang  104 645 50 994 53 651 62 375 30 238 32 137  42 270 20 756  21 514
3 Huyện Lâm Bình 31 137 15 954 15 183 31 137  15 954 15 183
4 Huyện Nà Hang 43 248 21 864 21 384 7 289 3 643 3 646 35 959 18 221 17 738
5 Huyện Chiêm Hóa 127 073  64 721 62 352 8 594 4 195 4 399 118 479 60 526  57 953
6 Huyện Hàm Yên 121 342  61 695 59 647 11 155 5 483 5 672 110 187 56 212 53 975
7 Huyện Yên Sơn 173 766 87 532 86 234 4 402 2 169 2 233 169 364 85 363 84 001
8 Huyện Sơn Dương 183 600 92 386 91 214 14 472 7 149  7 323  169 128  85 237  83 891

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *