Bảng thống kê dân số tỉnh TRÀ VINH theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT | Tỉnh/Thànhphố | Tổng dân số | Dân số thành thị | Dân số nông thôn | ||||||
Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | ||
1 | TRÀ VINH | 1,009,168 | 496,858 | 512,310 | 173,586 | 83,961 | 89,625 | 835,582 | 412,897 | 422,685 |
2 | Thành phố Trà Vinh | 112,584 | 54,026 | 58,558 | 90,714 | 43,702 | 47,012 | 21,870 | 10,324 | 11,546 |
3 | Huyện Càng Long | 147,694 | 72,740 | 74,954 | 13,610 | 6,615 | 6,995 | 134,084 | 66,125 | 67,959 |
4 | Huyện Cầu Kè | 102,767 | 50,421 | 52,346 | 6,157 | 2,945 | 3,212 | 96,610 | 47,476 | 49,134 |
5 | Huyện Tiểu Cần | 107,846 | 52,996 | 54,850 | 14,844 | 7,118 | 7,726 | 93,002 | 45,878 | 47,124 |
6 | Huyện Châu Thành | 144,040 | 70,930 | 73,110 | 6,102 | 2,959 | 3,143 | 137,938 | 67,971 | 69,967 |
7 | Huyện Cầu Ngang | 121,254 | 59,851 | 61,403 | 10,070 | 4,808 | 5,262 | 111,184 | 55,043 | 56,141 |
8 | Huyện Trà Cú | 146,329 | 72,004 | 74,325 | 11,294 | 5,469 | 5,825 | 135,035 | 66,535 | 68,500 |
9 | Huyện Duyên Hải | 78,444 | 39,271 | 39,173 | 5,238 | 2,633 | 2,605 | 73,206 | 36,638 | 36,568 |
10 | Thị xã Duyên Hải | 48,210 | 24,619 | 23,591 | 15,557 | 7,712 | 7,845 | 32,653 | 16,907 | 15,746 |