Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Trung Quốc (China) 2019

Thống kê dân số Trung Quốc (China) 2019

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Trung Quốc (China) là 1,417,679,878 người.

Dân số Trung Quốc (China) chiếm khoảng 18.41%tổng dân số thế giới.

Dân số Trung Quốc (China) đứng hạng 1 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Trung Quốc (China) là 151 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  9,388,211 km2

Dân cư đô thị chiếm 60.4 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 37.3 tuổi.

 

Bảng: Dân số Trung Quốc (China) qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 1,420,062,022 0.35 % 5,016,094 37.3 1.61 151 60.4 % 857,055,542 18.41 % 7,714,576,923 1
2018 1,415,045,928 0.39 % 5,528,531 37.3 1.61 151 59.3 % 838,818,387 18.54 % 7,632,819,325 1
2017 1,409,517,397 0.43 % 6,017,032 37.3 1.61 150 58.2 % 819,767,019 18.67 % 7,550,262,101 1
2016 1,403,500,365 0.46 % 6,471,812 37.3 1.61 149 57.0 % 799,964,410 18.80 % 7,466,964,280 1
2015 1,397,028,553 0.54 % 7,454,690 37.0 1.60 149 55.8 % 779,478,624 18.92 % 7,383,008,820 1
2010 1,359,755,102 0.57 % 7,626,322 35.2 1.58 145 49.2 % 669,386,225 19.54 % 6,958,169,159 1
2005 1,321,623,490 0.59 % 7,684,904 32.7 1.55 141 42.4 % 560,517,729 20.20 % 6,542,159,383 1
2000 1,283,198,970 0.69 % 8,651,793 30.1 1.51 137 35.8 % 459,383,108 20.88 % 6,145,006,989 1
1995 1,239,940,004 1.13 % 13,498,961 27.3 1.90 132 30.9 % 383,155,985 21.56 % 5,751,474,416 1
1990 1,172,445,200 1.83 % 20,316,362 24.9 2.73 125 26.3 % 308,166,890 21.99 % 5,330,943,460 1
1985 1,070,863,389 1.50 % 15,397,216 23.6 2.55 114 22.7 % 242,987,297 21.97 % 4,873,781,796 1
1980 993,877,310 1.54 % 14,586,445 21.9 3.00 106 19.2 % 190,483,105 22.29 % 4,458,411,534 1
1975 920,945,083 2.23 % 19,231,325 20.4 4.77 98 17.3 % 158,961,220 22.58 % 4,079,087,198 1
1970 824,788,457 2.68 % 20,445,255 19.3 6.25 88 17.2 % 141,701,722 22.29 % 3,700,577,650 1
1965 722,562,183 1.90 % 12,975,208 22.3 6.03 77 17.8 % 128,692,283 21.64 % 3,339,592,688 1

 

Bảng: Dự báo dân số Trung Quốc (China) 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 1,424,548,266 0.39 % 5,503,943 38.7 1.63 152 61.4 % 874,427,437 18.27 % 7,795,482,309 1
2025 1,438,835,697 0.20 % 2,857,486 40.6 1.66 153 65.9 % 947,539,986 17.58 % 8,185,613,757 2
2030 1,441,181,813 0.03 % 469,223 43.0 1.69 154 69.3 % 998,924,971 16.85 % 8,551,198,644 2
2035 1,433,508,888 -0.11 % -1,534,585 45.4 1.71 153 71.9 % 1,030,048,150 16.12 % 8,892,701,940 2
2040 1,417,472,814 -0.22 % -3,207,215 47.0 1.72 151 73.7 % 1,044,395,487 15.39 % 9,210,337,004 2
2045 1,394,361,025 -0.33 % -4,622,358 47.8 1.74 149 75.4 % 1,050,837,910 14.67 % 9,504,209,572 2
2050 1,364,456,723 -0.43 % -5,980,860 48.0 1.75 145 76.9 % 1,049,947,580 13.96 % 9,771,822,753 2

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *