Thống kê dân số Vĩnh Long
Văn Chung
Tháng ba 6, 2021
Thống kê dân số
7,146 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh VĨNH LONG theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
VĨNH LONG |
1 022 791 |
503 878 |
518 913 |
169 673 |
82 527 |
87 146 |
853 118 |
421 351 |
431 767 |
2 |
Thành phố Vĩnh Long |
137,870 |
67,557 |
70,313 |
102,047 |
49,903 |
52,144 |
35,823 |
17,654 |
18,169 |
3 |
Huyện Long Hồ |
167,698 |
82,497 |
85,201 |
7,061 |
3,429 |
3,632 |
160,637 |
79,068 |
81,569 |
4 |
Huyện Mang Thít |
96,172 |
47,503 |
48,669 |
3,539 |
1,706 |
1,833 |
92,633 |
45,797 |
46,836 |
5 |
Huyện Vũng Liêm |
149,371 |
72,884 |
76,487 |
7,274 |
3,451 |
3,823 |
142,097 |
69,433 |
72,664 |
6 |
Huyện Tam Bình |
151,520 |
74,807 |
76,713 |
4,905 |
2,355 |
2,550 |
146,615 |
72,452 |
74,163 |
7 |
Thị xã Bình Minh |
94,862 |
47,075 |
47,787 |
35,740 |
17,410 |
18,330 |
59,122 |
29,665 |
29,457 |
8 |
Huyện Trà Ôn |
129,589 |
63,701 |
65,888 |
9,107 |
4,273 |
4,834 |
120,482 |
59,428 |
61,054 |
9 |
Huyện Bình Tân |
95,709 |
47,854 |
47,855 |
– |
– |
– |
95,709 |
47,854 |
47,855 |
2021-03-06