Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Vĩnh Long

Thống kê dân số Vĩnh Long

Bảng thống kê dân số tỉnh VĨNH LONG theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 VĨNH LONG 1 022 791 503 878 518 913 169 673 82 527 87 146 853 118 421 351 431 767
2 Thành phố  Vĩnh Long 137,870 67,557 70,313 102,047 49,903 52,144 35,823 17,654 18,169
3 Huyện Long Hồ 167,698 82,497 85,201 7,061 3,429 3,632 160,637 79,068 81,569
4 Huyện Mang Thít 96,172 47,503 48,669 3,539 1,706 1,833 92,633 45,797 46,836
5 Huyện Vũng Liêm 149,371 72,884 76,487 7,274 3,451 3,823 142,097 69,433 72,664
6 Huyện Tam Bình 151,520 74,807 76,713 4,905 2,355 2,550 146,615 72,452 74,163
7 Thị xã Bình Minh 94,862 47,075 47,787 35,740 17,410 18,330 59,122 29,665 29,457
8 Huyện Trà Ôn 129,589 63,701 65,888 9,107 4,273 4,834 120,482 59,428 61,054
9 Huyện Bình Tân 95,709 47,854 47,855 95,709 47,854 47,855

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *