Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê diện tích & dân số các quận huyện thuộc TPHCM

Thống kê diện tích & dân số các quận huyện thuộc TPHCM

Danh sách cụ thể các quận và huyện của thành phố Hồ Chí Minh cũng như diện tích và dân số (tính đến 2015) của các quận huyện như sau:

Diện tích và dân số các quận huyện thuộc thành phố Hồ Chí Minh (tính đến năm 2015)
Quận Dân số Diện tích Số Phường Tên các phường
1 193.632 7,73 10 Bến Nghé • Bến Thành
• Cầu Kho • Cầu Ông Lãnh
• Cô Giang • Đa Kao
• Nguyễn Cư Trinh • Nguyễn Thái Bình
• Phạm Ngũ Lão • Tân Định
2 147.168 49,74 11 An Khánh • An Lợi Đông
• An Phú  • Bình An 
• Bình Khánh • Bình Trưng Đông
 • Bình Trưng Tây • Cát Lái 
• Thảo Điền • Thủ Thiêm • Thạnh Mỹ Lợi
3 196.333 4,92 14 Phường 1 • Phường 2 • Phường 3 
• Phường 4 • Phường 5 • Phường 6 
• Phường 7 • Phường 8 • Phường 9
 • Phường 10 • Phường 11 • Phường 12 
• Phường 13 •Phường 14
4 186.727 4,18 15 Phường 1 • Phường 2 • Phường 3 
• Phường 4 • Phường 5 • Phường 6
 • Phường 8 • Phường 9 • Phường 10
 • Phường 12 • Phường 13 • Phường 14
 • Phường 15 •Phường 16 • Phường 18
5 178.615 4,27 15 Phường 1 Phường 2 Phường 3
Phường 4 Phường 5 Phường 6
Phường 7 Phường 8 Phường 9
Phường 10 Phường 11 Phường
12 Phường 13 Phường 14 Phường 15
6 258.945 7,19 14 Phường 1 • Phường 2 • Phường 3
• Phường 4 • Phường 5 • Phường 6
 • Phường 7 • Phường 8 • Phường 9
• Phường 10 • Phường 11 • Phường 12
 • Phường 13 • Phường 14
7 310.178 35,69 10 Bình Thuận • Phú Mỹ • Phú Thuận
• Tân Hưng • Tân Kiểng • Tân Phong
• Tân Phú • Tân Quy • Tân Thuận Tây
• Tân Thuận Đông
8 431.969 19,18 16 Phường 1 • Phường 2 • Phường 3
• Phường 4 • Phường 5 • Phường 6
• Phường 7 • Phường 8 • Phường 9
• Phường 10 • Phường 11 • Phường 12
• Phường 13 • Phường 14 • Phường 15
• Phường 16
9 290.620 114 13 Hiệp Phú • Long Bình • Long Phước
• Long Trường • Long Thạnh Mỹ
• Phú Hữu • Phước Bình • Phước Long A
• Phước Long B • Tăng Nhơn Phú A
• Tăng Nhơn Phú B • Tân Phú • Trường Thạnh
10 238.558 5,72 15 Phường 1 • Phường 2 • Phường 3
• Phường 4 • Phường 5 • Phường 6
• Phường 7 • Phường 8 • Phường 9
• Phường 10 • Phường 11 • Phường 12
• Phường 13 • Phường 14 • Phường 15
11 230.596 5,14 16 Phường 1 • Phường 2 • Phường 3
• Phường 4 • Phường 5 • Phường 6
• Phường 7 • Phường 8 • Phường 9
• Phường 10 • Phường 11 • Phường 12
• Phường 13 • Phường 14 • Phường 15
• Phường 16
12 510.326 52,78 11 An Phú Đông • Đông Hưng Thuận
• Hiệp Thành • Tân Chánh Hiệp
• Tân Hưng Thuận • Tân Thới Hiệp
• Tân Thới Nhất • Thạnh Lộc
• Thạnh Xuân • Thới An • Trung Mỹ Tây
Bình Tân 686.474 51,89 10 An Lạc • An Lạc A • Bình Hưng Hoà
• Bình Hưng Hoà A • Bình Hưng Hoà B
• Bình Trị Đông • Bình Trị Đông A
• Bình Trị Đông B • Tân Tạo • Tân Tạo A
Bình Thạnh 487.985 20,76 20 Phường 1 • Phường 2 • Phường3
• Phường 5 • Phường 6 • Phường 7
• Phường 11 • Phường 12 • Phường 13
• Phường 14 • Phường 15 • Phường 17
• Phường 19 • Phường 21 • Phường 22
• Phường 24 • Phường 25 • Phường 26
• Phường 27 • Phường 28
Tân Bình 459.029 22,38 15  
Phường 1 • Phường 2 • Phường 3
• Phường 4 • Phường 5 • Phường 6
• Phường 7 • Phường 8 • Phường 9
• Phường 10 • Phường 11 • Phường 12
• Phường 13 • Phường 14 • Phường 15
Gò Vấp 634.146 19,74 16  
Phường 1 • Phường 3 • Phường 4
• Phường 5 • Phường 6 • Phường 7
• Phường 8 • Phường 9 • Phường 10
• Phường 11 • Phường 12 • Phường 13
• Phường 14 • Phường 15 • Phường 16
• Phường 17
Phú Nhuận 182.477 4,88 15  
Phường 1 • Phường 2 • Phường 3
• Phường 4 • Phường 5 • Phường 7
• Phường 8 • Phường 9 • Phường 10
• Phường 11 • Phường 12 • Phường 13
• Phường 14 • Phường 15 • Phường 17
Tân Phú 464.493 16,06 11 Hoà Thạnh • Hiệp Tân • Phú Thạnh
• Phú Thọ Hoà • Phú Trung • Sơn Kì
• Tân Quý • Tân Sơn Nhì • Tân Thành
• Tân Thới Hoà • Tây Thạnh
Thủ Đức 528.413 48 12 Bình Chiểu • Bình Thọ • Hiệp Bình Chánh
• Hiệp Bình Phước • Linh Chiểu
• Linh Đông • Linh Tây • Linh Trung
• Linh Xuân • Tam Bình • Tam Phú
• Trường Thọ
Huyện Dân số Diện tích Số Xã-Thị trấn Tên các xã – thị trấn
Hóc Môn 422.471 109 12 1 Thị trấn: Hóc Môn
11 Xã: Bà Điểm • Đông Thạnh • Nhị Bình • Tân Hiệp • Tân Thới Nhì • Tân Xuân • Thới Tam Thôn • Trung Chánh • Xuân Thới Đông • Xuân Thới Sơn • Xuân Thới Thượng
Cần Giờ 74.960 704 7 1 Thị trấn :Cần Thạnh
7 Xã: An Thới Đông • Bình Khánh • Long Hòa • Lý Nhơn • Tam Thôn Hiệp • Thạnh An
Nhà Bè 139.225 100 7 1 Thị trấn : Nhà Bè
6 Xã: Hiệp Phước • Long Thới • Nhơn Đức
• Phú Xuân • Phước Kiển • Phước Lộc
Bình Chánh 591.451 253 16 1 Thị trấn : Tân Túc
15 Xã: An Phú Tây • Bình Chánh • Bình Hưng • Bình Lợi • Đa Phước • Hưng Long • Lê Minh Xuân • Phạm Văn Hai • Phong Phú • Quy Đức • Tân Kiên • Tân Nhựt • Tân Quý Tây • Vĩnh Lộc A • Vĩnh Lộc B
Củ Chi 403.038 435 21 1Thị trấn:Củ Chi
20 Xã : An Nhơn Tây • An Phú • Bình Mỹ • Hòa Phú • Nhuận Đức • Phú Mỹ Hưng • Phạm Văn Cội • Phú Hòa Đông • Phước Hiệp • Phước Thạnh • Phước Vĩnh An • Tân An Hội • Tân Phú Trung • Tân Thạnh Đông • Tân Thạnh Tây • Tân Thông Hội • Thái Mỹ • Trung An • Trung Lập Hạ • Trung Lập Thượng

 

Xem thêm:

KEHOACHVIET.COM tổng hợp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *