Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Argentina 2017

Thống kê dân số Argentina 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 03/05/2017, dân số Argentina44,201,741 người.

Dân số Argentina chiếm khoảng 0.59%  tổng dân số thế giới.

Dân số Argentina đứng hạng 32 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Argentina là 16 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  2,740,455 km2

Dân cư đô thị chiếm 89.1 % tổng dân số (39,425,854 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 31 tuổi.

 

Bảng: Dân số Argentina hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2017 44,272,125 0.97 % 424,848 4,800 31 2.33 16 89.1 % 39,425,854 0.59 % 7,515,284,153 32
2016 43,847,277 0.99 % 430,522 4,800 31 2.33 16 89.1 % 39,054,806 0.59 % 7,432,663,275 32
2015 43,416,755 1.04 % 438,776 6,000 31 2.35 16 89.1 % 38,677,436 0.59 % 7,349,472,099 32
2010 41,222,875 1.04 % 415,477 -17,000 30 2.4 15 89.1 % 36,726,616 0.59 % 6,929,725,043 31
2005 39,145,491 1.1 % 417,608 -18,000 29 2.52 14 88.9 % 34,815,529 0.6 % 6,519,635,850 30
2000 37,057,453 1.15 % 412,527 -16,000 28 2.63 14 88.8 % 32,896,137 0.6 % 6,126,622,121 31
1995 34,994,818 1.35 % 453,016 6,000 27 2.9 13 87.8 % 30,710,314 0.61 % 5,735,123,084 31
1990 32,729,740 1.5 % 468,192 32,000 27 3.05 12 86.7 % 28,378,349 0.62 % 5,309,667,699 31
1985 30,388,781 1.57 % 456,578 28,000 27 3.15 11 84.9 % 25,800,765 0.63 % 4,852,540,569 30
1980 28,105,889 1.52 % 407,783 -46,000 27 3.44 10 82.9 % 23,307,885 0.63 % 4,439,632,465 29
1975 26,066,975 1.69 % 418,783 58,000 27 3.15 10 81 % 21,109,101 0.64 % 4,061,399,228 28
1970 23,973,062 1.47 % 337,935 26,000 27 3.05 9 78.9 % 18,914,283 0.65 % 3,682,487,691 28
1965 22,283,389 1.56 % 332,863 62,000 26 3.15 7 76.4 % 17,025,650 0.67 % 3,322,495,121 28
1960 20,619,075 1.72 % 337,945 28,000 27 3.13 8 73.6 % 15,181,570 0.68 % 3,018,343,828 28
1955 18,929,350 1.99 % 355,803 62,000 26 3.15 7 69.6 % 13,182,253 0.69 % 2,758,314,525 28

Bảng: Dự báo dân số Argentina

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 45,516,881 0.95 % 420,025 4,800 32 2.27 17 89 % 40,510,074 0.59 % 7,758,156,792 32
2025 47,499,807 0.86 % 396,585 3,800 33 2.2 17 88.9 % 42,230,621 0.58 % 8,141,661,007 33
2030 49,364,721 0.77 % 372,983 3,100 34 2.13 18 88.7 % 43,784,015 0.58 % 8,500,766,052 33
2035 51,099,397 0.69 % 346,935 2,400 35 2.07 19 88.4 % 45,168,258 0.58 % 8,838,907,877 33
2040 52,698,534 0.62 % 319,827 2,400 36 2.02 19 88 % 46,388,928 0.58 % 9,157,233,976 33
2045 54,152,535 0.55 % 290,800 2,400 37 1.98 20 87.6 % 47,451,632 0.57 % 9,453,891,780 36
2050 55,444,775 0.47 % 258,448 2,400 39 1.94 20 87.2 % 48,339,324 0.57 % 9,725,147,994 36

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *