Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Colombia năm 2017

Thống kê dân số Colombia năm 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 29/04/2017, dân số Colombia48,995,152 người.

Dân số Colombia chiếm khoảng 0.65%  tổng dân số thế giới.

Dân số Colombia đứng hạng 28 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Colombia là 44 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  1,108,301 km2

Dân cư đô thị chiếm 79.5 % tổng dân số (39,027,795 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 30.4 tuổi.

 

Bảng: Dân số Colombia hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2017 49,067,981 0.85 % 413,589 -29,401 30.4 1.91 44 79.5 % 39,027,795 0.65 % 7,515,284,153 28
2016 48,654,392 0.88 % 425,688 -29,401 30.4 1.91 44 79 % 38,445,768 0.65 % 7,432,663,275 28
2015 48,228,704 0.99 % 462,121 -29,000 30 1.93 44 78.5 % 37,858,036 0.66 % 7,349,472,099 28
2010 45,918,101 1.19 % 526,493 -28,600 28 2.1 41 75.9 % 34,850,409 0.66 % 6,929,725,043 28
2005 43,285,636 1.39 % 576,335 -31,800 26 2.3 39 73.4 % 31,775,157 0.66 % 6,519,635,850 29
2000 40,403,959 1.53 % 592,396 -38,000 24 2.5 36 71.2 % 28,756,356 0.66 % 6,126,622,121 29
1995 37,441,980 1.79 % 634,083 -44,800 23 2.84 34 68.9 % 25,790,549 0.65 % 5,735,123,084 30
1990 34,271,563 2.02 % 651,975 -50,800 22 3.18 31 66.4 % 22,740,742 0.65 % 5,309,667,699 30
1985 31,011,686 2.26 % 654,756 -54,800 20 3.7 28 63.6 % 19,722,374 0.64 % 4,852,540,569 29
1980 27,737,905 2.3 % 596,187 -57,400 19 4.25 25 60.3 % 16,732,141 0.62 % 4,439,632,465 30
1975 24,756,969 2.33 % 539,151 -58,000 18 4.9 22 56.7 % 14,047,273 0.61 % 4,061,399,228 30
1970 22,061,214 2.88 % 583,399 -56,200 17 6.18 20 53 % 11,701,193 0.6 % 3,682,487,691 30
1965 19,144,220 3.04 % 532,767 -32,600 18 6.76 13 49.5 % 9,469,325 0.58 % 3,322,495,121 32
1960 16,480,384 2.99 % 451,037 -42,600 17 6.76 15 43.7 % 7,208,122 0.55 % 3,018,343,828 32
1955 14,225,197 2.88 % 376,860 -32,600 18 6.76 13 37.6 % 5,349,234 0.52 % 2,758,314,525 32

Bảng: Dự báo dân số Colombia

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 50,228,928 0.82 % 400,045 -29,400 32 1.83 45 81.1 % 40,736,096 0.65 % 7,758,156,792 29
2025 51,877,661 0.65 % 329,747 -29,400 34 1.74 47 83.7 % 43,434,014 0.64 % 8,141,661,007 30
2030 53,175,179 0.5 % 259,504 -29,400 36 1.69 48 86.3 % 45,899,152 0.63 % 8,500,766,052 31
2035 54,125,180 0.35 % 190,000 -29,000 38 1.67 49 88.9 % 48,107,094 0.61 % 8,838,907,877 31
2040 54,722,670 0.22 % 119,498 -29,000 40 1.66 49 91.5 % 50,046,037 0.6 % 9,157,233,976 31
2045 54,983,250 0.1 % 52,116 -29,000 42 1.66 50 94 % 51,708,293 0.58 % 9,453,891,780 34
2050 54,927,275 -0.02 % -11,195 -29,000 43 1.67 50 96.6 % 53,082,825 0.56 % 9,725,147,994 38

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *