Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Ghana 2017

Thống kê dân số Ghana 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 03/05/2017, dân số Ghana28,550,253 người.

Dân số Ghana  chiếm khoảng 0.38%  tổng dân số thế giới.

Dân số Ghana  đứng hạng 48 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Ghana  là 126 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  227,544 km2

Dân cư đô thị chiếm 54.2 % tổng dân số (15,533,945 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 20.7 tuổi.

 

Bảng: Dân số Ghana  hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2017 28,656,723 2.22 % 623,348 -20,000 20.7 4.19 126 54.2 % 15,533,945 0.38 % 7,515,284,153 48
2016 28,033,375 2.27 % 623,482 -20,000 20.7 4.19 123 53.7 % 15,055,103 0.38 % 7,432,663,275 48
2015 27,409,893 2.42 % 618,432 -10,000 21 4.25 121 53.2 % 14,582,770 0.37 % 7,349,472,099 48
2010 24,317,734 2.6 % 585,644 37,900 20 4.29 107 50.6 % 12,304,401 0.35 % 6,929,725,043 49
2005 21,389,514 2.59 % 512,904 33,100 20 4.57 94 47.3 % 10,116,375 0.33 % 6,519,635,850 50
2000 18,824,994 2.35 % 412,801 -22,500 19 4.81 83 43.9 % 8,269,671 0.31 % 6,126,622,121 51
1995 16,760,991 2.76 % 426,546 -3,300 18 5.34 74 40.1 % 6,727,828 0.29 % 5,735,123,084 52
1990 14,628,260 2.84 % 382,404 -6,000 18 5.88 64 36.4 % 5,330,857 0.28 % 5,309,667,699 53
1985 12,716,238 3.32 % 382,843 41,200 17 6.35 56 32.9 % 4,183,320 0.26 % 4,852,540,569 54
1980 10,802,025 1.9 % 194,123 -112,800 17 6.69 48 31.2 % 3,366,368 0.24 % 4,439,632,465 55
1975 9,831,409 2.72 % 246,886 -32,800 17 6.9 43 30 % 2,954,295 0.24 % 4,061,399,228 57
1970 8,596,977 2.2 % 177,286 -72,400 17 6.95 38 29 % 2,489,577 0.23 % 3,682,487,691 62
1965 7,710,547 3 % 211,652 14,400 18 6.44 25 26.1 % 2,009,981 0.23 % 3,322,495,121 66
1960 6,652,285 3.21 % 194,376 28,400 18 6.64 29 23.3 % 1,546,844 0.22 % 3,018,343,828 66
1955 5,680,406 2.66 % 139,906 14,400 18 6.44 25 19.1 % 1,084,333 0.21 % 2,758,314,525 66

Bảng: Dự báo dân số Ghana 

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 30,530,449 2.18 % 624,111 -20,000 21 3.95 134 55.7 % 16,999,900 0.39 % 7,758,156,792 47
2025 33,678,283 1.98 % 629,567 -20,000 22 3.69 148 57.9 % 19,505,811 0.41 % 8,141,661,007 47
2030 36,865,012 1.82 % 637,346 -20,000 23 3.47 162 59.8 % 22,063,688 0.43 % 8,500,766,052 44
2035 40,123,436 1.71 % 651,685 -20,000 24 3.27 176 61.4 % 24,637,471 0.45 % 8,838,907,877 44
2040 43,453,896 1.61 % 666,092 -20,000 25 3.1 191 62.6 % 27,184,849 0.47 % 9,157,233,976 41
2045 46,798,905 1.49 % 669,002 -20,000 26 2.96 206 63.5 % 29,719,475 0.5 % 9,453,891,780 40
2050 50,070,657 1.36 % 654,350 -20,000 27 2.83 220 64.3 % 32,192,420 0.51 % 9,725,147,994 40

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *