Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số thế giới năm 2018

Thống kê dân số thế giới năm 2018

Theo thống kê dân số thế giới đến ngày 04/01/2018, thế giới hiện có 7,59 tỷ người.

Các quốc gia có dân số đông nhất thế giới bao gồm:

Bảng: Dân số thế giới hàng năm

 

Năm

Dân số

Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị

Dân cư đô thị

Năm 2018 7.632.819.325 1,09% 82.557.224 29,9 2,51 76 54,9% 4.186.975.665
Năm 2017 7,550,262,101 1,12% 83.297.821 29,9 2,51 76 54,4% 4,110,778,369
Năm 2016 7,466,964,280 1,14% 83.955.460 29,9 2,51 75 54,0% 4.034.193.153
2015 7.383.008.820 1,19% 84.967.932 30 2,52 74 53,6% 3.957.285.013
Năm 2010 6,958,169,159 1,24% 83.201.955 29 2,57 70 51,3% 3.571.272.167
Năm 2005 6,542,159,383 1,26% 79.430.479 27 2,63 65 48,9% 3.199.013.076
2000 6.145.006.989 1,33% 78.706.515 26 2,75 61 46,5% 2.856.131.072
1995 5.751.474.416 1,53% 84.106.191 25 3,02 58 44,7% 2.568.062.984
1990 5.330.943.460 1,81% 91.432.333 24 3,44 53 42,9% 2.285.030.904
1985 4.873.781.796 1,80% 83.074.052 23 3,60 49 41,1% 2.003.049.795
1980 4.458.411.534 1,79% 75.864.867 23 3,87 45 39,2% 1.749.539.272
Năm 1975 4.079.087.198 1,97% 75.701.910 22 4,46 41 37,6% 1.534.721.238
1970 3.700.577.650 2,07% 72.196.992 22 4,92 37 36,5% 1.350.280.789
Năm 1965 3.333.592.688 1,94% 61.276.032 23 4,96 33 NA NA
1960 3.033.212.527 1,82% 52.193.998 23 4,89 30 33,6% 1.019.494.911

 

Bảng: Dự báo dân số thế giới (2020 – 2050)

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị

Dân cư đô thị

2020 7,795,482,309 1,09% 82.494.698 31 2,47 78 55,6% 4.338.014.924
2025 8,185,613,757 0,98% 78.026.290 32 2,43 82 57,5% 4.705.773.576
2030 8.551.198.644 0,88% 73.116.977 33 2,39 86 59,2% 5.058.158.460
2035 8.892.701.940 0,79% 68.300.659 34 2,35 89 60,7% 5.394.234.712
2040 9.210.337.004 0,70% 63.527.013 35 2,31 92 62,1% 5,715,413,029
2045 9.504.209.572 0,63% 58.774.514 35 2,27 95 63,5% 6.030.924.065
2050 9.771.822.753 0,56% 53.522.636 36 2,24 98 64,9% 6,338,611,492

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *