Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Maldives năm 2017

Thống kê dân số Maldives năm 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 29/07/2017, dân số Maldives376,262 người.

Dân số Maldives chiếm khoảng 0.01% tổng dân số thế giới.

Dân số Maldives đứng hạng 178 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Maldives là 1253 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  300 km2

Dân cư đô thị chiếm 46.8 % tổng dân số (175,892 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 26.9 tuổi.

 

Bảng: Dân số Maldives hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2017 375,867 1.64 % 6,055 -11 26.9 2.14 1253 46.8 % 175,892 0.01 % 7,515,284,153 178
2016 369,812 1.69 % 6,155 -11 26.9 2.14 1233 45.8 % 169,501 0.00 % 7,432,663,275 178
2015 363,657 1.8 % 6,216 0 26 2.18 1212 44.8 % 163,008 0.00 % 7,349,472,099 178
2010 332,575 1.75 % 5,521 0 24 2.26 1109 39.2 % 130,225 0 % 6,929,725,043 178
2005 304,968 1.7 % 4,917 0 21 2.57 1017 32.9 % 100,431 0 % 6,519,635,850 178
2000 280,384 1.99 % 5,263 -200 19 3.52 935 27 % 75,566 0 % 6,126,622,121 179
1995 254,070 2.63 % 6,178 -600 17 5.16 847 24.7 % 62,805 0 % 5,735,123,084 179
1990 223,179 3.32 % 6,726 -500 16 6.66 744 25 % 55,778 0 % 5,309,667,699 179
1985 189,551 3.67 % 6,254 0 17 7.26 632 24.7 % 46,786 0 % 4,852,540,569 179
1980 158,282 3.02 % 4,370 0 17 6.85 528 21.7 % 34,336 0 % 4,439,632,465 179
1975 136,434 3.35 % 4,146 500 17 7.17 455 17 % 23,200 0 % 4,061,399,228 181
1970 115,703 2.41 % 2,596 -600 17 7.22 386 11.7 % 13,575 0 % 3,682,487,691 182
1965 102,723 2.71 % 2,570 0 20 6.03 266 11.3 % 11,616 0 % 3,322,495,121 181
1960 89,875 2.43 % 2,034 0 20 6.81 300 11.1 % 9,939 0 % 3,018,343,828 181
1955 79,704 1.57 % 1,198 0 20 6.03 266 10.8 % 8,627 0 % 2,758,314,525 181

 

Bảng: Dự báo dân số Maldives

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2020 393,080 1.57 % 5,885 0 29 1.98 1310 49.5 % 194,390 0.01 % 7,758,156,792 179
2025 417,479 1.21 % 4,880 0 31 1.83 1392 53.2 % 222,306 0.01 % 8,141,661,007 178
2030 436,810 0.91 % 3,866 0 34 1.72 1456 56.1 % 244,953 0.01 % 8,500,766,052 177
2035 453,259 0.74 % 3,290 0 36 1.66 1511 58.1 % 263,264 0.01 % 8,838,907,877 177
2040 468,723 0.67 % 3,093 0 38 1.64 1562 60 % 281,095 0.01 % 9,157,233,976 177
2045 483,013 0.6 % 2,858 0 40 1.65 1610 61.8 % 298,474 0.01 % 9,453,891,780 177
2050 494,215 0.46 % 2,240 0 41 1.67 1647 63.7 % 314,635 0.01 % 9,725,147,994 178

 

Nguồn: KEHOACHVIET.COM tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *