Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Mexico năm 2017

Thống kê dân số Mexico năm 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 29/04/2017, dân số Mexico129,940,186 người.

Dân số Mexico chiếm khoảng 1.73%  tổng dân số thế giới.

Dân số Mexico đứng hạng  10  trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Mexico là 67 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  1,943,082 km2

Dân cư độ thị chiếm 78.4 % tổng dân số (102,122,953 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 27.8 tuổi.

 

Bảng: Dân số Mexico hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2017 130,222,815 1.24 % 1,590,811 -109,918 27.8 2.26 67 78.4 % 102,122,953 1.73 % 7,515,284,153 10
2016 128,632,004 1.27 % 1,614,780 -109,918 27.8 2.26 66 78.3 % 100,696,829 1.73 % 7,432,663,275 10
2015 127,017,224 1.38 % 1,679,936 -104,700 27 2.29 65 78.1 % 99,244,722 1.73 % 7,349,472,099 10
2010 118,617,542 1.57 % 1,773,927 -81,900 26 2.43 61 77.3 % 91,745,303 1.71 % 6,929,725,043 11
2005 109,747,906 1.31 % 1,387,863 -568,200 24 2.63 57 77 % 84,497,584 1.68 % 6,519,635,850 11
2000 102,808,590 1.72 % 1,676,329 -368,900 23 2.89 53 75.5 % 77,616,883 1.68 % 6,126,622,121 11
1995 94,426,946 1.98 % 1,763,508 -260,600 21 3.25 49 74.1 % 69,987,292 1.65 % 5,735,123,084 11
1990 85,609,404 2.06 % 1,657,352 -307,200 20 3.75 44 71.8 % 61,475,379 1.61 % 5,309,667,699 11
1985 77,322,643 2.21 % 1,598,334 -303,800 18 4.37 40 69.4 % 53,683,870 1.59 % 4,852,540,569 12
1980 69,330,974 2.64 % 1,691,715 -242,400 17 5.4 36 67.3 % 46,671,720 1.56 % 4,439,632,465 12
1975 60,872,399 3.19 % 1,768,508 -180,000 17 6.71 31 63.6 % 38,727,656 1.5 % 4,061,399,228 12
1970 52,029,859 3.12 % 1,481,364 -124,000 17 6.75 27 60.1 % 31,274,098 1.41 % 3,682,487,691 14
1965 44,623,041 3.17 % 1,289,785 -40,000 18 6.75 17 55.8 % 24,905,288 1.34 % 3,322,495,121 16
1960 38,174,114 3.2 % 1,113,787 -58,000 17 6.78 20 51.4 % 19,629,618 1.26 % 3,018,343,828 16
1955 32,605,178 3.08 % 918,524 -40,000 18 6.75 17 47.1 % 15,360,488 1.18 % 2,758,314,525 16

Bảng: Dự báo dân số Mexico

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 134,837,046 1.2 % 1,563,964 -109,900 29 2.14 69 78.8 % 106,297,564 1.74 % 7,758,156,792 10
2025 141,923,538 1.03 % 1,417,298 -112,700 31 2.01 73 79.6 % 112,981,354 1.74 % 8,141,661,007 9
2030 148,132,559 0.86 % 1,241,804 -115,500 33 1.9 76 80.3 % 119,016,210 1.74 % 8,500,766,052 9
2035 153,404,171 0.7 % 1,054,322 -121,300 35 1.82 79 81 % 124,245,356 1.74 % 8,838,907,877 9
2040 157,762,242 0.56 % 871,614 -121,300 37 1.76 81 81.5 % 128,609,814 1.72 % 9,157,233,976 10
2045 161,212,809 0.43 % 690,113 -121,400 39 1.73 83 82 % 132,138,956 1.71 % 9,453,891,780 11
2050 163,753,801 0.31 % 508,198 -121,400 41 1.72 84 82.3 % 134,827,995 1.68 % 9,725,147,994 11

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *