Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Mozambique 2017

Thống kê dân số Mozambique 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 03/05/2017, dân số Mozambique  có 29,401,938 người.

Dân số Mozambique  chiếm khoảng 0.39%  tổng dân số thế giới.

Dân số Mozambique  đứng hạng 46 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Mozambique  là 38 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  785,556 km2

Dân cư đô thị chiếm 31.6 % tổng dân số (9,336,191 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 17.2 tuổi.

 

Bảng: Dân số Mozambique  hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2017 29,537,914 2.74 % 786,552 -5,000 17.2 5.38 38 31.6 % 9,336,191 0.39 % 7,515,284,153 46
2016 28,751,362 2.76 % 773,499 -5,000 17.2 5.38 37 31.4 % 9,030,842 0.39 % 7,432,663,275 47
2015 27,977,863 2.84 % 731,281 -5,000 17 5.45 36 31.2 % 8,737,013 0.38 % 7,349,472,099 47
2010 24,321,457 2.86 % 638,956 -10,000 17 5.65 31 30.5 % 7,419,106 0.35 % 6,929,725,043 48
2005 21,126,676 2.95 % 572,428 7,500 17 5.8 27 29.8 % 6,302,999 0.32 % 6,519,635,850 51
2000 18,264,536 2.79 % 470,287 -10,000 17 5.85 23 29.1 % 5,317,899 0.3 % 6,126,622,121 53
1995 15,913,101 3.54 % 508,226 130,000 17 6.12 20 27.6 % 4,394,146 0.28 % 5,735,123,084 54
1990 13,371,971 0.41 % 53,798 -260,000 16 6.33 17 25.4 % 3,391,990 0.25 % 5,309,667,699 54
1985 13,102,982 1.88 % 233,321 -74,700 17 6.44 17 18.7 % 2,444,492 0.27 % 4,852,540,569 53
1980 11,936,379 2.78 % 306,276 17,500 18 6.53 15 13.4 % 1,594,347 0.27 % 4,439,632,465 53
1975 10,405,000 2.35 % 228,584 -4,700 18 6.58 13 9.8 % 1,015,637 0.26 % 4,061,399,228 55
1970 9,262,078 2.21 % 191,868 -4,700 18 6.6 12 7.1 % 659,771 0.25 % 3,682,487,691 57
1965 8,302,736 2.07 % 161,892 -4,700 19 6.6 9 5.9 % 489,058 0.25 % 3,322,495,121 60
1960 7,493,278 1.86 % 132,233 -4,700 19 6.6 10 4.9 % 364,714 0.25 % 3,018,343,828 60
1955 6,832,115 1.59 % 103,765 -4,700 19 6.6 9 4.2 % 283,992 0.25 % 2,758,314,525 60

 

Bảng: Dự báo dân số Mozambique 

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 31,992,997 2.72 % 803,027 -5,000 18 5.12 41 32.3 % 10,334,937 0.41 % 7,758,156,792 45
2025 36,461,507 2.65 % 893,702 -5,000 18 4.79 46 33.8 % 12,336,351 0.45 % 8,141,661,007 42
2030 41,436,510 2.59 % 995,001 -5,000 19 4.47 53 35.8 % 14,824,621 0.49 % 8,500,766,052 37
2035 46,896,129 2.51 % 1,091,924 -5,000 20 4.16 60 38 % 17,825,640 0.53 % 8,838,907,877 36
2040 52,776,765 2.39 % 1,176,127 -5,000 20 3.88 67 40.3 % 21,265,073 0.58 % 9,157,233,976 32
2045 59,009,220 2.26 % 1,246,491 -5,000 21 3.62 75 42.6 % 25,129,353 0.62 % 9,453,891,780 31
2050 65,544,458 2.12 % 1,307,048 -5,000 22 3.39 83 44.9 % 29,439,558 0.67 % 9,725,147,994 28

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *