Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Afghanistan 2020

Thống kê dân số Afghanistan 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Afghanistan là 38,928,346 người.

Dân số Afghanistan chiếm khoảng 0.5% tổng dân số thế giới.

Dân số Afghanistan đứng hạng 37 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Afghanistan là 60 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 652,860 km2

Dân cư đô thị chiếm 25.4% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 18.4 tuổi.

 

Bảng: Dân số Afghanistan qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 38,928,346 2.33 % 886,592 -62,920 18.4 4.56 60 25.4 % 9,904,337 0.50 % 7,794,798,739 37
2019 38,041,754 2.34 % 869,833 -62,920 17.4 5.26 58 25.2 % 9,582,625 0.49 % 7,713,468,100 37
2018 37,171,921 2.41 % 875,808 -62,920 17.4 5.26 57 24.9 % 9,273,302 0.49 % 7,631,091,040 38
2017 36,296,113 2.58 % 913,081 -62,920 17.4 5.26 56 24.7 % 8,971,472 0.48 % 7,547,858,925 39
2016 35,383,032 2.82 % 969,429 -62,920 17.4 5.26 54 24.5 % 8,670,939 0.47 % 7,464,022,049 39
2015 34,413,603 3.35 % 1,045,619 104,354 17.2 5.45 53 24.3 % 8,367,571 0.47 % 7,379,797,139 40
2010 29,185,507 2.61 % 706,246 -209,272 15.9 6.48 45 23.4 % 6,836,980 0.42 % 6,956,823,603 40
2005 25,654,277 4.30 % 974,865 148,839 16.0 7.18 39 22.2 % 5,691,836 0.39 % 6,541,907,027 45
2000 20,779,953 2.79 % 533,859 -173,508 15.5 7.65 32 21.3 % 4,436,282 0.34 % 6,143,493,823 48
1995 18,110,657 7.85 % 1,139,670 615,277 16.0 7.48 28 20.4 % 3,697,570 0.32 % 5,744,212,979 50
1990 12,412,308 0.78 % 94,820 -305,070 15.8 7.47 19 20.9 % 2,593,947 0.23 % 5,327,231,061 57
1985 11,938,208 -2.22 % -283,661 -669,019 16.2 7.45 18 18.8 % 2,238,468 0.25 % 4,870,921,740 56
1980 13,356,511 1.03 % 133,470 -230,792 16.9 7.45 20 15.9 % 2,119,078 0.30 % 4,458,003,514 51
1975 12,689,160 2.58 % 303,104 -4,000 17.3 7.45 19 13.5 % 1,717,422 0.31 % 4,079,480,606 48
1970 11,173,642 2.33 % 243,464 -4,000 17.9 7.45 17 11.6 % 1,295,433 0.30 % 3,700,437,046 48
1965 9,956,320 2.05 % 191,869 -4,000 18.4 7.45 15 9.9 % 984,350 0.30 % 3,339,583,597 48
1960 8,996,973 1.70 % 145,196 -4,000 18.8 7.45 14 8.4 % 755,797 0.30 % 3,034,949,748 48
1955 8,270,991 1.30 % 103,775 -4,000 19.2 7.45 13 7.1 % 587,818 0.30 % 2,773,019,936 48

 

Bảng: Dự báo dân số Afghanistan 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 38,928,346 2.50 % 902,949 -62,920 18.4 4.56 60 25.4 % 9,904,337 0.50 % 7,794,798,739 37
2025 43,531,519 2.26 % 920,635 -60,000 19.9 4.56 67 26.9 % 11,704,638 0.53 % 8,184,437,460 37
2030 48,093,578 2.01 % 912,412 -66,018 21.5 4.56 74 28.7 % 13,817,897 0.56 % 8,548,487,400 35
2035 52,587,408 1.80 % 898,766 -62,359 23.2 4.56 81 31.0 % 16,279,334 0.59 % 8,887,524,213 33
2040 56,912,009 1.59 % 864,920 -62,360 24.9 4.56 87 33.6 % 19,103,637 0.62 % 9,198,847,240 32
2045 60,974,113 1.39 % 812,421 -62,216 26.6 4.56 93 36.5 % 22,228,097 0.64 % 9,481,803,274 31
2050 64,682,974 1.19 % 741,772 28.4 4.56 99 39.4 % 25,498,515 0.66 % 9,735,033,990 31

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *