Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số  Algeria 2020

Thống kê dân số  Algeria 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Algeria 43,851,044 người.

Dân số Algeria chiếm khoảng 0.56 % tổng dân số thế giới.

Dân số Algeria đứng hạng 33 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Algeria là 18 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 2,381,740 km2

Dân cư đô thị chiếm 72.9 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 28.5 tuổi.

 

Bảng: Dân số Algeria qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 43,851,044 1.85 % 797,990 -10,000 28.5 3.05 18 72.9 % 31,950,910 0.56 % 7,794,798,739 33
2019 43,053,054 1.95 % 824,646 -10,000 27.7 2.98 18 72.6 % 31,236,431 0.56 % 7,713,468,100 34
2018 42,228,408 2.03 % 839,219 -10,000 27.7 2.98 18 72.2 % 30,510,016 0.55 % 7,631,091,040 34
2017 41,389,189 2.07 % 837,797 -10,000 27.7 2.98 17 71.9 % 29,770,610 0.55 % 7,547,858,925 33
2016 40,551,392 2.07 % 823,367 -10,000 27.7 2.98 17 71.6 % 29,016,515 0.54 % 7,464,022,049 33
2015 39,728,025 2.00 % 750,114 -28,654 27.5 2.96 17 71.1 % 28,248,247 0.54 % 7,379,797,139 33
2010 35,977,455 1.65 % 565,546 -71,468 26.0 2.72 15 67.8 % 24,393,696 0.52 % 6,956,823,603 34
2005 33,149,724 1.32 % 421,498 -41,046 24.1 2.38 14 64.1 % 21,247,946 0.51 % 6,541,907,027 34
2000 31,042,235 1.54 % 456,890 -32,883 21.7 2.89 13 60.2 % 18,684,813 0.51 % 6,143,493,823 34
1995 28,757,785 2.23 % 599,783 -25,736 19.4 4.12 12 56.3 % 16,185,664 0.50 % 5,744,212,979 34
1990 25,758,869 2.80 % 665,473 -18,660 18.0 5.30 11 52.4 % 13,496,502 0.48 % 5,327,231,061 33
1985 22,431,502 3.14 % 641,967 -16,204 17.1 6.32 9 48.3 % 10,824,400 0.46 % 4,870,921,740 35
1980 19,221,665 2.97 % 522,792 -44,967 16.7 7.18 8 43.8 % 8,419,984 0.43 % 4,458,003,514 35
1975 16,607,707 2.80 % 428,544 -50,687 16.5 7.57 7 40.6 % 6,738,763 0.41 % 4,079,480,606 35
1970 14,464,985 2.88 % 382,820 -24,267 16.4 7.65 6 39.7 % 5,747,203 0.39 % 3,700,437,046 36
1965 12,550,885 2.57 % 298,604 -56,588 16.6 7.65 5 37.9 % 4,753,122 0.38 % 3,339,583,597 38
1960 11,057,863 2.50 % 256,716 -38,371 17.8 7.38 5 30.7 % 3,394,238 0.36 % 3,034,949,748 37
1955 9,774,283 1.96 % 180,407 -71,989 18.5 7.28 4 26.3 % 2,570,392 0.35 % 2,773,019,936 38

 

Bảng: Dự báo dân số Algeria 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 43,851,044 1.99 % 824,604 -10,000 28.5 3.05 18 72.9 % 31,950,910 0.56 % 7,794,798,739 33
2025 47,387,618 1.56 % 707,315 -10,000 29.6 3.05 20 74.5 % 35,291,973 0.58 % 8,184,437,460 33
2030 50,360,749 1.22 % 594,626 -10,000 30.3 3.05 21 75.9 % 38,231,625 0.59 % 8,548,487,400 32
2035 53,015,567 1.03 % 530,964 -10,000 30.8 3.05 22 77.1 % 40,881,593 0.60 % 8,887,524,213 32
2040 55,639,766 0.97 % 524,840 -10,000 32.0 3.05 23 78.1 % 43,466,952 0.60 % 9,198,847,240 34
2045 53,665,212 0.52 % 273,684 1,200 37.1 2.27 20 95.3 % 51,150,822 0.57 % 9,481,803,274 37
2050 54,867,256 0.44 % 240,409 38.2 2.27 20 95.8 % 52,564,488 0.56 % 9,735,033,990 37

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *