Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Bangladesh 2020

Thống kê dân số Bangladesh 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Bangladesh là  164,689,383 người.

Dân số Bangladesh chiếm khoảng 2.11% tổng dân số thế giới.

Dân số Bangladeshđứng hạng 8 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Bangladeshlà 1265 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 130,170 Km2km2

Dân cư đô thị chiếm 39.4 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 27.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số Bangladesh qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 164,689,383 1.01 % 1,643,222 -369,501 27.6 2.05 1,265 39.4 % 64,814,953 2.11 % 7,794,798,739 8
2019 163,046,161 1.03 % 1,669,453 -369,501 26.1 2.18 1,253 38.6 % 62,865,820 2.11 % 7,713,468,100 8
2018 161,376,708 1.06 % 1,691,284 -369,501 26.1 2.18 1,240 37.8 % 60,944,245 2.11 % 7,631,091,040 8
2017 159,685,424 1.08 % 1,708,271 -369,501 26.1 2.18 1,227 37.0 % 59,046,818 2.12 % 7,547,858,925 8
2016 157,977,153 1.10 % 1,720,877 -369,501 26.1 2.18 1,214 36.2 % 57,168,030 2.12 % 7,464,022,049 8
2015 156,256,276 1.15 % 1,736,169 -461,368 25.7 2.21 1,200 35.4 % 55,305,132 2.12 % 7,379,797,139 8
2010 147,575,430 1.20 % 1,707,985 -650,956 24.0 2.48 1,134 31.4 % 46,347,089 2.12 % 6,956,823,603 8
2005 139,035,505 1.72 % 2,275,530 -298,507 22.5 2.94 1,068 27.7 % 38,452,976 2.13 % 6,541,907,027 8
2000 127,657,854 2.08 % 2,497,585 -143,980 21.0 3.43 981 24.3 % 31,040,651 2.08 % 6,143,493,823 8
1995 115,169,930 2.22 % 2,399,595 -162,759 19.6 4.06 885 22.4 % 25,751,454 2.00 % 5,744,212,979 9
1990 103,171,956 2.60 % 2,481,555 -43,873 18.6 4.98 793 20.4 % 21,037,450 1.94 % 5,327,231,061 9
1985 90,764,183 2.65 % 2,224,938 -158,765 17.8 5.98 697 18.0 % 16,305,971 1.86 % 4,870,921,740 9
1980 79,639,491 2.59 % 1,914,638 -227,469 17.4 6.63 612 15.2 % 12,099,053 1.79 % 4,458,003,514 8
1975 70,066,301 1.75 % 1,166,764 -609,057 17.7 6.91 538 10.0 % 7,013,461 1.72 % 4,079,480,606 9
1970 64,232,482 3.01 % 1,769,474 -32,364 17.8 6.92 493 7.7 % 4,938,975 1.74 % 3,700,437,046 9
1965 55,385,112 2.90 % 1,474,322 -28,476 18.4 6.80 425 6.3 % 3,467,675 1.66 % 3,339,583,597 12
1960 48,013,504 2.67 % 1,185,441 297 19.0 6.62 369 5.2 % 2,474,987 1.58 % 3,034,949,748 11
1955 42,086,301 2.12 % 838,324 -11,019 19.3 6.36 323 4.7 % 1,974,441 1.52 % 2,773,019,936 12

 

Bảng: Dự báo dân số Bangladesh 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 164,689,383 1.06 % 1,686,621 -369,501 27.6 2.05 1,265 39.4 % 64,814,953 2.11 % 7,794,798,739 8
2025 172,399,078 0.92 % 1,541,939 -348,061 29.5 2.05 1,324 43.4 % 74,837,709 2.11 % 8,184,437,460 8
2030 178,993,869 0.75 % 1,318,958 -330,093 31.6 2.05 1,375 47.3 % 84,688,911 2.09 % 8,548,487,400 8
2035 184,374,127 0.59 % 1,076,052 -311,798 33.8 2.05 1,416 51.0 % 93,957,922 2.07 % 8,887,524,213 8
2040 188,416,727 0.43 % 808,520 -311,802 35.9 2.05 1,447 54.4 % 102,422,390 2.05 % 9,198,847,240 8
2045 191,142,270 0.29 % 545,109 -311,080 38.0 2.05 1,468 57.8 % 110,433,246 2.02 % 9,481,803,274 8
2050 192,567,778 0.15 % 285,102 40.0 2.05 1,479 61.2 % 117,836,927 1.98 % 9,735,033,990 9

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *