Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Belgium 2020

Thống kê dân số Belgium 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Belgium là 11,589,623 người.

Dân số Belgium chiếm khoảng  0.15 % tổng dân số thế giới.

Dân số Belgium đứng hạng  81  trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Belgium là 383 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 30,280 km2

Dân cư đô thị chiếm 98.3 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 41.9 tuổi.

 

Bảng: Dân số Belgium   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 11,589,623 0.44 % 50,295 48,000 41.9 1.71 383 98.3 % 11,396,775 0.15 % 7,794,798,739 81
2019 11,539,328 0.50 % 57,150 48,000 41.5 1.77 381 98.2 % 11,336,228 0.15 % 7,713,468,100 79
2018 11,482,178 0.55 % 62,430 48,000 41.5 1.77 379 98.1 % 11,268,675 0.15 % 7,631,091,040 79
2017 11,419,748 0.58 % 65,328 48,000 41.5 1.77 377 98.0 % 11,196,239 0.15 % 7,547,858,925 78
2016 11,354,420 0.59 % 66,480 48,000 41.5 1.77 375 98.0 % 11,122,008 0.15 % 7,464,022,049 77
2015 11,287,940 0.63 % 69,840 51,734 41.3 1.78 373 97.9 % 11,048,237 0.15 % 7,379,797,139 78
2010 10,938,739 0.73 % 78,371 58,854 40.9 1.82 361 97.7 % 10,681,812 0.16 % 6,956,823,603 76
2005 10,546,886 0.51 % 52,971 43,912 40.3 1.68 348 97.4 % 10,272,952 0.16 % 6,541,907,027 75
2000 10,282,033 0.19 % 19,146 10,174 39.0 1.60 340 97.1 % 9,986,809 0.17 % 6,143,493,823 76
1995 10,186,305 0.36 % 35,952 21,389 37.6 1.61 336 96.8 % 9,857,972 0.18 % 5,744,212,979 71
1990 10,006,544 0.18 % 17,993 8,511 36.5 1.56 330 96.4 % 9,644,013 0.19 % 5,327,231,061 70
1985 9,916,578 0.10 % 9,517 3,696 35.3 1.60 327 95.9 % 9,512,967 0.20 % 4,870,921,740 67
1980 9,868,995 0.20 % 19,482 14,705 34.3 1.70 326 95.4 % 9,413,159 0.22 % 4,458,003,514 58
1975 9,771,586 0.29 % 27,881 14,196 34.3 2.01 323 94.5 % 9,232,201 0.24 % 4,079,480,606 58
1970 9,632,180 0.40 % 37,648 9,458 34.6 2.39 318 93.8 % 9,039,111 0.26 % 3,700,437,046 55
1965 9,443,939 0.60 % 55,315 7,661 34.9 2.65 312 93.1 % 8,795,839 0.28 % 3,339,583,597 43
1960 9,167,365 0.62 % 56,018 9,327 35.1 2.50 303 92.5 % 8,476,183 0.30 % 3,034,949,748 47
1955 8,887,274 0.57 % 49,951 10,742 34.6 2.37 294 92.0 % 8,174,277 0.32 % 2,773,019,936 43

 

Bảng: Dự báo dân số Belgium   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 11,589,623 0.53 % 60,337 48,000 41.9 1.71 383 98.3 % 11,396,775 0.15 % 7,794,798,739 81
2025 11,757,510 0.29 % 33,577 24,000 42.8 1.71 388 98.8 % 11,613,585 0.14 % 8,184,437,460 83
2030 11,903,750 0.25 % 29,248 24,000 43.7 1.71 393 99.2 % 11,811,439 0.14 % 8,548,487,400 83
2035 12,026,483 0.21 % 24,547 24,000 44.5 1.71 397 99.6 % 11,983,927 0.14 % 8,887,524,213 86
2040 12,121,113 0.16 % 18,926 24,000 45.2 1.71 400 N.A. N.A. 0.13 % 9,198,847,240 88
2045 12,187,306 0.11 % 13,239 24,000 45.4 1.71 402 N.A. N.A. 0.13 % 9,481,803,274 89
2050 12,220,765 0.05 % 6,692 45.4 1.71 404 N.A. N.A. 0.13 %

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *