Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Bình Định

Thống kê dân số Bình Định

Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH ĐỊNH theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 BÌNH ĐỊNH 1,486,918 732,087 754,831 474,879 231,425 243,454 1,012,039 500,662 511,377
2 Thành phố Quy Nhơn 290,053 141,773 148,280 263,892 128,430 135,462 26,161 13,343 12,818
3 Huyện An Lão 27,837 13,770 14,067 4,120 1,964 2,156 23,717 11,806 11,911
4 Huyện Hoài Nhơn 207,995 101,992 106,003 30,605 14,848 15,757 177,390 87,144 90,246
5 Huyện Hoài Ân 85,700 42,488 43,212 7,755 3,791 3,964 77,945 38,697 39,248
6 Huyện Phù Mỹ 161,563 79,288 82,275 18,020 8,741 9,279 143,543 70,547 72,996
7 Huyện Vĩnh Thạnh 30,587 15,212 15,375 6,250 3,098 3,152 24,337 12,114 12,223
8 Huyện Tây Sơn 115,968 56,679 59,289 19,698 9,480 10,218 96,270 47,199 49,071
9 Huyện Phù Cát 183,440 90,923 92,517 11,976 5,776 6,200 171,464 85,147 86,317
10 Thị xã An Nhơn 175,709 86,703 89,006 78,976 38,815 40,161 96,733 47,888 48,845
11 Huyện Tuy Phước 180,191 89,504 90,687 26,846 13,242 13,604 153,345 76,262 77,083
12 Huyện Vân Canh 27,875 13,755 14,120 6,741 3,240 3,501 21,134 10,515 10,619

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *