Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Burkina Faso 2020

Thống kê dân số Burkina Faso 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Burkina Faso là  20,903,273 người.

Dân số Burkina Faso   chiếm khoảng 0.27 % tổng dân số thế giới.

Dân số Burkina Faso   đứng hạng 59 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Burkina Faso là 76 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 273,600  km2

Dân cư đô thị chiếm 30.6 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 17.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số Burkina Faso   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 20,903,273 2.86 % 581,895 -25,000 17.6 5.23 76 30.6 % 6,397,911 0.27 % 7,794,798,739 59
2019 20,321,378 2.89 % 569,912 -25,000 17.1 5.56 74 30.0 % 6,092,387 0.26 % 7,713,468,100 59
2018 19,751,466 2.91 % 558,232 -25,000 17.1 5.56 72 29.4 % 5,798,770 0.26 % 7,631,091,040 59
2017 19,193,234 2.93 % 546,877 -25,000 17.1 5.56 70 28.7 % 5,516,730 0.25 % 7,547,858,925 60
2016 18,646,357 2.96 % 535,733 -25,000 17.1 5.56 68 28.1 % 5,245,912 0.25 % 7,464,022,049 60
2015 18,110,624 3.02 % 501,081 -25,000 17.0 5.65 66 27.5 % 4,985,855 0.25 % 7,379,797,139 60
2010 15,605,217 3.06 % 436,657 -25,000 16.7 6.08 57 24.6 % 3,844,025 0.22 % 6,956,823,603 64
2005 13,421,930 2.95 % 362,798 -25,000 16.6 6.43 49 21.5 % 2,890,728 0.21 % 6,541,907,027 65
2000 11,607,942 2.84 % 303,613 -27,500 16.4 6.73 42 17.8 % 2,071,267 0.19 % 6,143,493,823 67
1995 10,089,878 2.75 % 255,769 -30,000 16.3 6.93 37 15.1 % 1,526,708 0.18 % 5,744,212,979 73
1990 8,811,034 2.66 % 216,625 -36,740 16.3 7.07 32 13.8 % 1,217,208 0.17 % 5,327,231,061 77
1985 7,727,907 2.52 % 181,013 -43,480 16.6 7.17 28 12.3 % 953,160 0.16 % 4,870,921,740 77
1980 6,822,843 2.08 % 133,660 -43,480 17.1 7.02 25 8.8 % 600,776 0.15 % 4,458,003,514 78
1975 6,154,545 1.82 % 105,989 -34,053 17.8 6.70 22 6.3 % 390,628 0.15 % 4,079,480,606 80
1970 5,624,600 1.68 % 89,946 -28,945 18.3 6.56 21 5.7 % 323,163 0.15 % 3,700,437,046 77
1965 5,174,870 1.39 % 69,116 -28,945 18.8 6.35 19 5.2 % 268,985 0.15 % 3,339,583,597 74
1960 4,829,288 1.35 % 62,427 -20,432 19.1 6.24 18 4.7 % 226,977 0.16 % 3,034,949,748 74
1955 4,517,155 1.06 % 46,539 -20,432 19.4 6.10 17 4.2 % 191,862 0.16 % 2,773,019,936 74

 

Bảng: Dự báo dân số Burkina Faso   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 20,903,273 2.91 % 558,530 -25,000 17.6 5.23 76 30.6 % 6,397,911 0.27 % 7,794,798,739 59
2025 23,995,149 2.80 % 618,375 -25,000 18.2 5.23 88 33.8 % 8,113,116 0.29 % 8,184,437,460 58
2030 27,404,039 2.69 % 681,778 -25,000 19.0 5.23 100 37.1 % 10,163,069 0.32 % 8,548,487,400 56
2035 31,106,139 2.57 % 740,420 -25,000 19.8 5.23 114 40.4 % 12,558,811 0.35 % 8,887,524,213 55
2040 35,051,012 2.42 % 788,975 -25,000 20.7 5.23 128 43.6 % 15,282,220 0.38 % 9,198,847,240 55
2045 39,175,624 2.25 % 824,922 -25,000 21.7 5.23 143 46.8 % 18,314,837 0.41 % 9,481,803,274 52
2050 43,432,184 2.08 % 851,312 22.7 5.23 159 49.9 % 21,677,231 0.45 % 9,735,033,990 50

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *