Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Colombia 2020

Thống kê dân số Colombia 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Colombia 50,882,891 người.

Dân số Colombia chiếm khoảng 0.65% tổng dân số thế giới.

Dân số Colombia đứng hạng  29 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Colombia là 46 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 1,109,500 km2

Dân cư đô thị chiếm 80.4 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 31.3 tuổi.

 

Bảng: Dân số Colombia qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 50,882,891 1.08 % 543,448 204,796 31.3 1.82 46 80.4 % 40,891,996 0.65 % 7,794,798,739 29
2019 50,339,443 1.37 % 678,395 204,796 29.8 1.90 45 80.3 % 40,430,278 0.65 % 7,713,468,100 29
2018 49,661,048 1.54 % 751,209 204,796 29.8 1.90 45 80.5 % 39,956,413 0.65 % 7,631,091,040 29
2017 48,909,839 1.53 % 734,787 204,796 29.8 1.90 44 80.7 % 39,471,097 0.65 % 7,547,858,925 29
2016 48,175,052 1.38 % 654,385 204,796 29.8 1.90 43 80.9 % 38,975,181 0.65 % 7,464,022,049 29
2015 47,520,667 1.00 % 459,593 -38,676 29.5 1.92 43 81.0 % 38,469,351 0.64 % 7,379,797,139 29
2010 45,222,700 1.18 % 514,995 -39,000 27.5 2.10 41 79.2 % 35,799,432 0.65 % 6,956,823,603 29
2005 42,647,723 1.48 % 603,551 -46,200 25.7 2.44 38 77.2 % 32,907,507 0.65 % 6,541,907,027 29
2000 39,629,968 1.70 % 641,706 -51,800 24.1 2.70 36 75.4 % 29,881,676 0.65 % 6,143,493,823 29
1995 36,421,438 1.93 % 663,773 -57,590 22.9 3.01 33 73.8 % 26,874,824 0.63 % 5,744,212,979 30
1990 33,102,575 2.02 % 630,275 -64,800 21.9 3.17 30 71.9 % 23,812,185 0.62 % 5,327,231,061 30
1985 29,951,201 2.17 % 610,139 -74,194 20.5 3.58 27 69.4 % 20,788,244 0.61 % 4,870,921,740 30
1980 26,900,506 2.25 % 567,000 -83,870 19.1 4.16 24 65.7 % 17,679,604 0.60 % 4,458,003,514 30
1975 24,065,507 2.30 % 517,088 -76,084 17.8 4.72 22 62.0 % 14,930,011 0.59 % 4,079,480,606 30
1970 21,480,065 2.78 % 550,964 -67,727 16.7 5.86 19 58.2 % 12,494,401 0.58 % 3,700,437,046 30
1965 18,725,245 3.12 % 533,504 -61,313 16.2 6.64 17 54.0 % 10,111,908 0.56 % 3,339,583,597 32
1960 16,057,724 3.11 % 456,545 -46,559 16.7 6.68 14 47.5 % 7,625,171 0.53 % 3,034,949,748 32
1955 13,775,000 2.83 % 358,685 -41,681 17.4 6.51 12 40.5 % 5,579,539 0.50 % 2,773,019,936 32

 

Bảng: Dự báo dân số Colombia 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 50,882,891 1.38 % 672,445 204,796 31.3 1.82 46 80.4 % 40,891,996 0.65 % 7,794,798,739 29
2025 52,007,051 0.44 % 224,832 -178,671 33.6 1.82 47 82.7 % 43,010,759 0.64 % 8,184,437,460 28
2030 53,416,763 0.54 % 281,942 -39,600 35.8 1.82 48 83.9 % 44,804,187 0.62 % 8,548,487,400 30
2035 54,549,151 0.42 % 226,478 -21,716 38.0 1.82 49 84.8 % 46,258,436 0.61 % 8,887,524,213 30
2040 55,336,026 0.29 % 157,375 -19,544 40.1 1.82 50 85.6 % 47,377,278 0.60 % 9,198,847,240 33
2045 55,797,222 0.17 % 92,239 -17,608 42.1 1.82 50 86.3 % 48,164,021 0.59 % 9,481,803,274 35
2050 55,957,824 0.06 % 32,120 43.9 1.82 50 86.9 % 48,628,586 0.57 % 9,735,033,990 35

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *