Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số  Denmark 2020

Thống kê dân số  Denmark 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số  Denmark  là 5,792,202 người.

Dân số  Denmark  chiếm khoảng 0.07% tổng dân số thế giới.

Dân số  Denmark  đứng hạng  115 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của  Denmark là 137 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 42,430  km2

Dân cư đô thị chiếm 88.2 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là  42.3 tuổi.

 

Bảng: Dân số  Denmark  qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 5,792,202 0.35 % 20,326 15,200 42.3 1.76 137 88.2 % 5,107,903 0.07 % 7,794,798,739 115
2019 5,771,876 0.34 % 19,750 15,200 41.7 1.74 136 88.0 % 5,081,840 0.07 % 7,713,468,100 115
2018 5,752,126 0.35 % 19,852 15,200 41.7 1.74 136 87.9 % 5,056,587 0.08 % 7,631,091,040 115
2017 5,732,274 0.37 % 20,925 15,200 41.7 1.74 135 87.8 % 5,031,580 0.08 % 7,547,858,925 114
2016 5,711,349 0.40 % 22,654 15,200 41.7 1.74 135 87.7 % 5,006,008 0.08 % 7,464,022,049 113
2015 5,688,695 0.48 % 26,770 21,368 41.6 1.73 134 87.5 % 4,979,108 0.08 % 7,379,797,139 113
2010 5,554,844 0.49 % 26,628 17,598 40.6 1.85 131 86.8 % 4,821,305 0.08 % 6,956,823,603 111
2005 5,421,702 0.30 % 16,102 9,261 39.6 1.76 128 85.9 % 4,654,838 0.08 % 6,541,907,027 110
2000 5,341,194 0.41 % 21,698 14,914 38.4 1.76 126 85.1 % 4,545,356 0.09 % 6,143,493,823 105
1995 5,232,704 0.35 % 18,318 13,093 37.7 1.75 123 85.0 % 4,446,693 0.09 % 5,744,212,979 102
1990 5,141,115 0.10 % 5,374 6,568 37.1 1.54 121 84.8 % 4,361,901 0.10 % 5,327,231,061 101
1985 5,114,243 -0.04 % -1,940 1,864 36.0 1.43 121 84.4 % 4,313,899 0.10 % 4,870,921,740 97
1980 5,123,945 0.24 % 12,243 2,985 34.3 1.68 121 83.7 % 4,289,924 0.11 % 4,458,003,514 92
1975 5,062,729 0.53 % 26,298 4,651 33.0 1.96 119 82.1 % 4,158,823 0.12 % 4,079,480,606 87
1970 4,931,241 0.71 % 34,156 4,373 32.5 2.27 116 79.7 % 3,932,046 0.13 % 3,700,437,046 83
1965 4,760,460 0.77 % 35,872 451 32.8 2.58 112 77.0 % 3,667,824 0.14 % 3,339,583,597 75
1960 4,581,101 0.62 % 28,065 -6,528 33.0 2.55 108 73.7 % 3,375,657 0.15 % 3,034,949,748 75
1955 4,440,778 0.80 % 34,501 -3,656 32.4 2.55 105 69.6 % 3,091,616 0.16 % 2,773,019,936 75

 

Bảng: Dự báo dân số  Denmark  2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 5,792,202 0.36 % 20,701 15,200 42.3 1.76 137 88.2 % 5,107,903 0.07 % 7,794,798,739 115
2025 5,900,493 0.37 % 21,658 15,200 42.4 1.76 139 88.9 % 5,248,366 0.07 % 8,184,437,460 116
2030 6,001,867 0.34 % 20,275 15,200 42.3 1.76 141 89.8 % 5,388,666 0.07 % 8,548,487,400 118
2035 6,083,849 0.27 % 16,396 15,200 42.7 1.76 143 90.7 % 5,516,117 0.07 % 8,887,524,213 121
2040 6,146,589 0.21 % 12,548 15,200 43.4 1.76 145 91.6 % 5,628,838 0.07 % 9,198,847,240 121
2045 6,197,288 0.16 % 10,140 15,200 43.9 1.76 146 92.5 % 5,731,131 0.07 % 9,481,803,274 121
2050 6,245,374 0.15 % 9,617 44.2 1.76 147 93.3 % 5,829,371 0.06 % 9,735,033,990 121

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *