Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số DR Congo 2020

Thống kê dân số DR Congo 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số The DR Congo là   89,561,403 người.

Dân số The DR Congo chiếm khoảng 1.15% tổng dân số thế giới.

Dân số The DR Congođứng hạng 16 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của The DR Congolà 40 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 2,267,050km2

Dân cư đô thị chiếm 45.6 %tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 17.0tuổi.

 

Bảng: Dân số The DR Congo qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 89,561,403 3.19 % 2,770,836 23,861 17.0 5.96 40 45.6 % 40,848,447 1.15 % 7,794,798,739 16
2019 86,790,567 3.24 % 2,722,476 23,861 16.8 6.31 38 45.0 % 39,067,608 1.13 % 7,713,468,100 16
2018 84,068,091 3.28 % 2,669,327 23,861 16.8 6.31 37 44.4 % 37,348,939 1.10 % 7,631,091,040 16
2017 81,398,764 3.31 % 2,609,637 23,861 16.8 6.31 36 43.8 % 35,692,384 1.08 % 7,547,858,925 17
2016 78,789,127 3.34 % 2,544,583 23,861 16.8 6.31 35 43.3 % 34,098,241 1.06 % 7,464,022,049 19
2015 76,244,544 3.38 % 2,336,138 3,012 16.8 6.40 34 42.7 % 32,566,508 1.03 % 7,379,797,139 19
2010 64,563,854 3.34 % 1,955,590 -8,685 16.9 6.63 28 40.0 % 25,817,901 0.93 % 6,956,823,603 20
2005 54,785,903 3.07 % 1,536,015 -48,313 17.0 6.72 24 37.5 % 20,521,483 0.84 % 6,541,907,027 23
2000 47,105,826 2.53 % 1,105,918 -191,635 17.2 6.77 21 35.1 % 16,534,234 0.77 % 6,143,493,823 25
1995 41,576,234 3.73 % 1,392,842 257,421 17.2 6.77 18 32.9 % 13,659,173 0.72 % 5,744,212,979 26
1990 34,612,023 2.98 % 946,159 14,903 17.4 6.71 15 30.6 % 10,603,379 0.65 % 5,327,231,061 29
1985 29,881,229 2.54 % 704,464 -90,094 17.5 6.60 13 28.5 % 8,520,577 0.61 % 4,870,921,740 31
1980 26,358,908 2.85 % 691,065 20,137 17.7 6.46 12 27.1 % 7,135,522 0.59 % 4,458,003,514 31
1975 22,903,581 2.74 % 578,509 5,490 17.8 6.29 10 25.8 % 5,913,533 0.56 % 4,079,480,606 32
1970 20,011,036 2.87 % 528,231 48,588 18.1 6.15 9 24.6 % 4,924,023 0.54 % 3,700,437,046 33
1965 17,369,883 2.64 % 424,326 24,530 18.2 6.04 8 23.4 % 4,070,472 0.52 % 3,339,583,597 33
1960 15,248,251 2.44 % 346,148 15,000 18.2 5.98 7 22.3 % 3,400,360 0.50 % 3,034,949,748 33
1955 13,517,513 2.10 % 266,771 0 18.1 5.98 6 20.7 % 2,791,904 0.49 % 2,773,019,936 33

 

Bảng: Dự báo dân số The DR Congo 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 89,561,403 3.27 % 2,663,372 23,861 17.0 5.96 40 45.6 % 40,848,447 1.15 % 7,794,798,739 16
2025 104,133,564 3.06 % 2,914,432 0 17.5 5.96 46 48.7 % 50,722,858 1.27 % 8,184,437,460 15
2030 120,046,726 2.88 % 3,182,632 -15,000 18.2 5.96 53 51.9 % 62,343,480 1.40 % 8,548,487,400 15
2035 137,336,559 2.73 % 3,457,967 -15,000 19.1 5.96 61 55.2 % 75,772,610 1.55 % 8,887,524,213 12
2040 155,725,440 2.55 % 3,677,776 -15,000 20.0 5.96 69 58.4 % 90,960,949 1.69 % 9,198,847,240 10
2045 174,895,139 2.35 % 3,833,940 -15,000 21.0 5.96 77 61.6 % 107,740,801 1.84 % 9,481,803,274 10
2050 194,488,658 2.15 % 3,918,704 22.1 5.96 86 64.7 % 125,931,197 2.00 % 9,735,033,990 10

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *