Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Đức (Germany) 2019

Thống kê dân số Đức (Germany) 2019

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Đức (Germany) là 82,369,760 người.

Dân số Đức (Germany) chiếm khoảng 1.07% tổng dân số thế giới.

Dân số Đức (Germany) đứng hạng 19 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Đức (Germany) là 237 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  348,560 km2

Dân cư đô thị chiếm 75.8 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 46.0 tuổi.

 

Bảng: Dân số Đức (Germany) qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 82,438,639 0.18 % 145,182 46.0 1.44 237 75.8 % 62,476,024 1.07 % 7,714,576,923 19
2018 82,293,457 0.22 % 179,233 46.0 1.44 236 75.8 % 62,413,358 1.08 % 7,632,819,325 17
2017 82,114,224 0.24 % 199,552 46.0 1.44 236 75.9 % 62,341,809 1.09 % 7,550,262,101 16
2016 81,914,672 0.25 % 206,883 46.0 1.44 235 76.0 % 62,260,626 1.10 % 7,466,964,280 16
2015 81,707,789 0.20 % 162,601 45.9 1.43 234 76.1 % 62,170,091 1.11 % 7,383,008,820 16
2010 80,894,785 -0.19 % -155,290 44.3 1.36 232 76.2 % 61,674,606 1.16 % 6,958,169,159 16
2005 81,671,234 0.04 % 36,695 42.1 1.35 234 75.3 % 61,497,844 1.25 % 6,542,159,383 14
2000 81,487,757 0.06 % 49,431 40.1 1.35 234 74.9 % 61,020,429 1.33 % 6,145,006,989 12
1995 81,240,604 0.53 % 424,456 38.4 1.30 233 75.0 % 60,935,648 1.41 % 5,751,474,416 12
1990 79,118,326 0.36 % 280,179 37.6 1.43 227 74.4 % 58,850,740 1.48 % 5,330,943,460 12
1985 77,717,431 -0.15 % -116,644 37.2 1.46 223 73.8 % 57,366,703 1.59 % 4,873,781,796 11
1980 78,300,650 -0.14 % -113,170 36.5 1.51 225 73.7 % 57,669,546 1.76 % 4,458,411,534 9
1975 78,866,498 0.07 % 58,703 35.4 1.71 226 73.3 % 57,843,826 1.93 % 4,079,087,198 8
1970 78,572,984 0.60 % 463,412 34.2 2.36 225 72.9 % 57,304,431 2.12 % 3,700,577,650 8
1965 76,255,926 0.76 % 568,300 34.5 2.13 219 72.3 % 55,156,781 2.28 % 3,339,592,688 7

 

Bảng: Dự báo dân số Đức (Germany) 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 82,540,450 0.20 % 166,532 46.6 1.47 237 75.8 % 62,530,277 1.06 % 7,795,482,309 19
2025 82,455,044 -0.02 % -17,081 47.1 1.51 237 76.0 % 62,653,694 1.01 % 8,185,613,757 19
2030 82,186,736 -0.07 % -53,662 47.6 1.54 236 76.1 % 62,537,780 0.96 % 8,551,198,644 20
2035 81,730,117 -0.11 % -91,324 48.5 1.57 234 76.1 % 62,233,758 0.92 % 8,892,701,940 20
2040 81,099,557 -0.15 % -126,112 49.5 1.59 233 76.1 % 61,756,186 0.88 % 9,210,337,004 22
2045 80,269,191 -0.21 % -166,073 50.1 1.61 230 76.1 % 61,086,027 0.84 % 9,504,209,572 22
2050 79,238,486 -0.26 % -206,141 50.3 1.63 227 76.0 % 60,220,065 0.81 % 9,771,822,753 24

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *