Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Ethiopia 2019

Thống kê dân số Ethiopia 2019

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Ethiopia là 108,886,712 người.

Dân số Ethiopia chiếm khoảng 1.43% tổng dân số thế giới.

Dân số Ethiopia đứng hạng 12 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Ethiopia là 110 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  1,000,000 km2

Dân cư đô thị chiếm 21.1 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 18.8 tuổi.

 

Bảng: Dân số Ethiopia qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 110,135,635 2.42 % 2,600,753 18.8 4.50 110 21.1 % 23,220,976 1.43 % 7,714,576,923 12
2018 107,534,882 2.46 % 2,577,444 18.8 4.50 108 20.6 % 22,180,245 1.41 % 7,632,819,325 12
2017 104,957,438 2.49 % 2,554,242 18.8 4.50 105 20.2 % 21,174,205 1.39 % 7,550,262,101 12
2016 102,403,196 2.53 % 2,530,163 18.8 4.50 102 19.7 % 20,202,815 1.37 % 7,466,964,280 13
2015 99,873,033 2.63 % 2,434,073 18.6 4.63 100 19.3 % 19,265,898 1.35 % 7,383,008,820 13
2010 87,702,670 2.71 % 2,195,117 17.5 5.26 88 17.2 % 15,083,947 1.26 % 6,958,169,159 14
2005 76,727,083 2.89 % 2,037,950 16.8 6.13 77 15.6 % 11,958,476 1.17 % 6,542,159,383 16
2000 66,537,331 3.03 % 1,845,490 16.6 6.83 67 14.6 % 9,731,656 1.08 % 6,145,006,989 16
1995 57,309,880 3.57 % 1,844,673 16.7 7.09 57 13.8 % 7,884,886 1.00 % 5,751,474,416 21
1990 48,086,516 3.34 % 1,457,235 16.8 7.37 48 12.6 % 6,063,524 0.90 % 5,330,943,460 23
1985 40,800,343 2.96 % 1,107,089 17.0 7.42 41 11.4 % 4,670,398 0.84 % 4,873,781,796 24
1980 35,264,898 1.60 % 539,615 17.6 7.18 35 10.4 % 3,668,755 0.79 % 4,458,411,534 26
1975 32,566,821 2.77 % 830,349 17.6 7.10 33 9.5 % 3,081,000 0.80 % 4,079,087,198 26
1970 28,415,077 2.58 % 680,290 18.0 6.87 28 8.6 % 2,440,175 0.77 % 3,700,577,650 26
1965 25,013,626 2.46 % 572,470 18.0 7.17 25 7.6 % 1,897,833 0.75 % 3,339,592,688 25

 

Bảng: Dự báo dân số Ethiopia 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 112,759,070 2.46 % 2,577,207 19.8 4.03 113 21.5 % 24,296,384 1.45 % 7,795,482,309 12
2025 126,120,682 2.26 % 2,672,322 21.2 3.52 126 23.9 % 30,190,302 1.54 % 8,185,613,757 11
2030 139,620,178 2.05 % 2,699,899 22.6 3.13 140 26.4 % 36,906,745 1.63 % 8,551,198,644 11
2035 153,036,024 1.85 % 2,683,169 24.0 2.84 153 29.0 % 44,368,056 1.72 % 8,892,701,940 10
2040 166,139,393 1.66 % 2,620,674 25.5 2.61 166 31.6 % 52,431,200 1.80 % 9,210,337,004 9
2045 178,817,639 1.48 % 2,535,649 27.1 2.43 179 34.2 % 61,169,434 1.88 % 9,504,209,572 9
2050 190,869,632 1.31 % 2,410,399 28.8 2.29 191 36.9 % 70,521,943 1.95 % 9,771,822,753 10

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *