Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Ethiopia 2020

Thống kê dân số Ethiopia 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Ethiopia là  114,963,588 người.

Dân số Ethiopia chiếm khoảng 1.47% tổng dân số thế giới.

Dân số Ethiopiađứng hạng 12 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Ethiopialà 115 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 1,000,000 km2

Dân cư đô thị chiếm 21.3 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 19.5 tuổi.

 

Bảng: Dân số Ethiopia qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 114,963,588 2.57 % 2,884,858 30,000 19.5 4.30 115 21.3 % 24,463,423 1.47 % 7,794,798,739 12
2019 112,078,730 2.61 % 2,854,316 30,000 18.6 4.73 112 20.9 % 23,376,340 1.45 % 7,713,468,100 12
2018 109,224,414 2.65 % 2,824,490 30,000 18.6 4.73 109 20.4 % 22,327,769 1.43 % 7,631,091,040 12
2017 106,399,924 2.70 % 2,796,462 30,000 18.6 4.73 106 20.0 % 21,316,856 1.41 % 7,547,858,925 12
2016 103,603,462 2.75 % 2,768,004 30,000 18.6 4.73 104 19.6 % 20,343,215 1.39 % 7,464,022,049 13
2015 100,835,458 2.84 % 2,639,099 79,999 18.3 4.85 101 19.2 % 19,403,087 1.37 % 7,379,797,139 13
2010 87,639,964 2.80 % 2,258,731 -10,026 17.3 5.45 88 17.3 % 15,189,140 1.26 % 6,956,823,603 14
2005 76,346,311 2.89 % 2,024,301 -30,000 16.7 6.18 76 15.8 % 12,046,373 1.17 % 6,541,907,027 15
2000 66,224,804 3.03 % 1,835,379 -31,115 16.6 6.83 66 14.8 % 9,807,289 1.08 % 6,143,493,823 16
1995 57,047,908 3.56 % 1,832,009 291,589 16.7 7.09 57 13.9 % 7,924,483 0.99 % 5,744,212,979 22
1990 47,887,865 3.33 % 1,447,145 153,199 16.8 7.37 48 12.7 % 6,069,048 0.90 % 5,327,231,061 23
1985 40,652,141 2.96 % 1,102,086 49,709 17.0 7.42 41 11.5 % 4,673,050 0.83 % 4,870,921,740 24
1980 35,141,712 1.53 % 514,972 -422,474 17.6 7.18 35 10.4 % 3,671,221 0.79 % 4,458,003,514 26
1975 32,566,854 2.77 % 830,355 -11,919 17.6 7.10 33 9.5 % 3,080,708 0.80 % 4,079,480,606 26
1970 28,415,077 2.58 % 680,290 -8,436 18.0 6.87 28 8.6 % 2,440,181 0.77 % 3,700,437,046 26
1965 25,013,626 2.46 % 572,470 -4,000 18.1 6.90 25 7.6 % 1,897,839 0.75 % 3,339,583,597 25
1960 22,151,278 2.12 % 440,797 -4,000 18.1 6.90 22 6.4 % 1,425,096 0.73 % 3,034,949,748 25
1955 19,947,292 1.93 % 363,852 -4,000 18.0 7.17 20 5.4 % 1,085,996 0.72 % 2,773,019,936 25

 

Bảng: Dự báo dân số Ethiopia 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 114,963,588 2.66 % 2,825,626 30,000 19.5 4.30 115 21.3 % 24,463,423 1.47 % 7,794,798,739 12
2025 129,749,455 2.45 % 2,957,173 -12,000 20.6 4.30 130 23.5 % 30,487,323 1.59 % 8,184,437,460 11
2030 144,944,299 2.24 % 3,038,969 -12,000 21.8 4.30 145 25.9 % 37,495,720 1.70 % 8,548,487,400 10
2035 160,230,922 2.03 % 3,057,325 -12,000 23.0 4.30 160 28.4 % 45,488,077 1.80 % 8,887,524,213 9
2040 175,465,979 1.83 % 3,047,011 -12,000 24.3 4.30 175 31.0 % 54,394,212 1.91 % 9,198,847,240 9
2045 190,610,533 1.67 % 3,028,911 -12,000 25.8 4.30 191 33.6 % 64,087,447 2.01 % 9,481,803,274 9
2050 205,410,675 1.51 % 2,960,028 27.3 4.30 205 36.3 % 74,536,815 2.11 % 9,735,033,990 8

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *