Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Guatemala 2020

Thống kê dân số Guatemala 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Guatemala là   17,915,568 người.

Dân số Guatemala chiếm khoảng 0.23 % tổng dân số thế giới.

Dân số Guatemala đứng hạng 66 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Guatemala là 167 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 107,160 km2

Dân cư đô thị chiếm 51.8   % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 22.9 tuổi.

 

Bảng: Dân số Guatemala   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 17,915,568 1.90 % 334,096 -9,215 22.9 2.90 167 51.8 % 9,284,293 0.23 % 7,794,798,739 66
2019 17,581,472 1.93 % 333,623 -9,215 21.6 3.13 164 51.4 % 9,041,859 0.23 % 7,713,468,100 66
2018 17,247,849 1.97 % 332,879 -9,215 21.6 3.13 161 51.0 % 8,804,376 0.23 % 7,631,091,040 66
2017 16,914,970 2.00 % 331,894 -9,215 21.6 3.13 158 50.7 % 8,571,832 0.22 % 7,547,858,925 67
2016 16,583,076 2.03 % 330,647 -9,215 21.6 3.13 155 50.3 % 8,344,199 0.22 % 7,464,022,049 67
2015 16,252,429 2.13 % 324,402 -10,026 21.3 3.19 152 50.0 % 8,121,457 0.22 % 7,379,797,139 67
2010 14,630,417 2.24 % 306,878 -22,846 19.7 3.62 137 48.4 % 7,081,513 0.21 % 6,956,823,603 67
2005 13,096,028 2.37 % 289,057 -56,210 18.5 4.33 122 46.9 % 6,143,708 0.20 % 6,541,907,027 67
2000 11,650,743 2.28 % 248,451 -80,465 17.7 4.83 109 45.3 % 5,281,459 0.19 % 6,143,493,823 66
1995 10,408,489 2.36 % 228,935 -73,494 17.2 5.31 97 43.7 % 4,543,736 0.18 % 5,744,212,979 68
1990 9,263,813 2.37 % 204,751 -59,982 16.9 5.58 86 42.0 % 3,890,023 0.17 % 5,327,231,061 74
1985 8,240,060 2.50 % 191,320 -56,615 16.6 6.16 77 40.3 % 3,324,620 0.17 % 4,870,921,740 75
1980 7,283,459 2.51 % 169,946 -51,704 16.8 6.46 68 38.7 % 2,820,471 0.16 % 4,458,003,514 76
1975 6,433,728 2.73 % 162,387 -27,506 17.0 6.58 60 37.1 % 2,388,548 0.16 % 4,079,480,606 76
1970 5,621,792 2.91 % 150,415 -8,254 16.9 6.70 52 35.5 % 1,998,290 0.15 % 3,700,437,046 78
1965 4,869,716 2.95 % 131,794 -2,062 16.8 6.80 45 34.0 % 1,655,162 0.15 % 3,339,583,597 83
1960 4,210,747 3.04 % 117,089 -849 17.2 6.99 39 31.1 % 1,310,429 0.14 % 3,034,949,748 79
1955 3,625,300 3.08 % 102,069 -573 17.8 7.12 34 28.0 % 1,014,803 0.13 % 2,773,019,936 83

 

Bảng: Dự báo dân số Guatemala   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 17,915,568 1.97 % 332,628 -9,215 22.9 2.90 167 51.8 % 9,284,293 0.23 % 7,794,798,739 66
2025 19,581,999 1.79 % 333,286 -9,120 24.5 2.90 183 54.0 % 10,568,383 0.24 % 8,184,437,460 65
2030 21,212,561 1.61 % 326,112 -9,034 26.3 2.90 198 56.4 % 11,963,276 0.25 % 8,548,487,400 66
2035 22,781,986 1.44 % 313,885 -8,952 28.0 2.90 213 59.0 % 13,452,310 0.26 % 8,887,524,213 66
2040 24,261,441 1.27 % 295,891 -8,870 29.6 2.90 226 61.9 % 15,006,651 0.26 % 9,198,847,240 65
2045 25,645,470 1.12 % 276,806 -8,790 31.3 2.90 239 64.6 % 16,571,609 0.27 % 9,481,803,274 65
2050 26,920,712 0.98 % 255,048 33.0 2.90 251 67.3 % 18,121,217 0.28 % 9,735,033,990 64

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *