Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Hàn Quốc (South Korea) 2019

Thống kê dân số Hàn Quốc (South Korea) 2019

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Hàn Quốc (South Korea) là 51,256,230 người.

Dân số Hàn Quốc (South Korea) chiếm khoảng 0.67% tổng dân số thế giới.

Dân số Hàn Quốc (South Korea) đứng hạng 28 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Hàn Quốc (South Korea) là 528 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  97,230 km2

Dân cư đô thị chiếm 81.7 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 41.3 tuổi.

 

Bảng: Dân số Hàn Quốc (South Korea) qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 51,339,238 0.34 % 174,803 41.3 1.25 528 81.7 % 41,964,410 0.67 % 7,714,576,923 28
2018 51,164,435 0.36 % 182,223 41.3 1.25 526 81.6 % 41,740,471 0.67 % 7,632,819,325 27
2017 50,982,212 0.37 % 190,293 41.3 1.25 524 81.4 % 41,511,797 0.68 % 7,550,262,101 27
2016 50,791,919 0.39 % 198,257 41.3 1.25 522 81.3 % 41,275,898 0.68 % 7,466,964,280 27
2015 50,593,662 0.42 % 208,161 40.8 1.23 520 81.1 % 41,031,163 0.69 % 7,383,008,820 27
2010 49,552,855 0.34 % 168,872 38.0 1.17 510 80.1 % 39,701,200 0.71 % 6,958,169,159 26
2005 48,708,497 0.55 % 264,437 34.8 1.21 501 78.5 % 38,259,141 0.74 % 6,542,159,383 25
2000 47,386,312 0.91 % 417,540 31.9 1.50 487 77.3 % 36,607,487 0.77 % 6,145,006,989 24
1995 45,298,611 1.08 % 475,096 29.3 1.68 466 77.1 % 34,936,193 0.79 % 5,751,474,416 24
1990 42,923,131 1.02 % 422,912 26.9 1.57 441 73.9 % 31,732,377 0.81 % 5,330,943,460 24
1985 40,808,569 1.41 % 551,629 24.3 2.23 420 64.4 % 26,275,888 0.84 % 4,873,781,796 23
1980 38,050,424 1.46 % 532,783 22.1 2.92 391 55.8 % 21,242,246 0.85 % 4,458,411,534 23
1975 35,386,507 1.90 % 635,439 19.9 4.00 364 47.1 % 16,673,688 0.87 % 4,079,087,198 23
1970 32,209,314 2.19 % 660,449 19.0 4.65 331 39.7 % 12,796,196 0.87 % 3,700,577,650 24
1965 28,907,071 2.67 % 713,231 18.9 5.65 297 31.8 % 9,185,316 0.87 % 3,339,592,688 24

 

Bảng: Dự báo dân số Hàn Quốc (South Korea) 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 51,506,975 0.36 % 182,663 43.4 1.32 530 81.9 % 42,185,366 0.66 % 7,795,482,309 28
2025 52,219,340 0.28 % 142,473 45.6 1.40 537 82.8 % 43,232,042 0.64 % 8,185,613,757 29
2030 52,701,817 0.18 % 96,495 47.8 1.46 542 83.7 % 44,113,850 0.62 % 8,551,198,644 32
2035 52,805,846 0.04 % 20,806 49.7 1.52 543 84.7 % 44,726,201 0.59 % 8,892,701,940 32
2040 52,409,408 -0.15 % -79,288 51.1 1.57 539 85.9 % 45,010,625 0.57 % 9,210,337,004 37
2045 51,586,184 -0.32 % -164,645 52.6 1.60 531 87.2 % 44,985,253 0.54 % 9,504,209,572 38
2050 50,456,832 -0.44 % -225,870 53.9 1.63 519 88.6 % 44,708,783 0.52 % 9,771,822,753 41

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *