Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Italy 2020

Thống kê dân số Italy 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Italy 60,461,826 người.

Dân số Italy chiếm khoảng 0.78% tổng dân số thế giới.

Dân số Italy đứng hạng 23 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Italy là 206 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là  294,140 km2

Dân cư đô thị chiếm 69.5 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 47.3 tuổi.

 

Bảng: Dân số Italy qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 60,461,826 -0.15 % -88,249 148,943 47.3 1.33 206 69.5 % 42,006,701 0.78 % 7,794,798,739 23
2019 60,550,075 -0.13 % -77,216 148,943 45.7 1.40 206 69.2 % 41,887,345 0.78 % 7,713,468,100 23
2018 60,627,291 -0.08 % -46,410 148,943 45.7 1.40 206 68.9 % 41,763,099 0.79 % 7,631,091,040 23
2017 60,673,701 0.02 % 10,641 148,943 45.7 1.40 206 68.6 % 41,637,312 0.80 % 7,547,858,925 23
2016 60,663,060 0.14 % 84,566 148,943 45.7 1.40 206 68.4 % 41,515,002 0.81 % 7,464,022,049 23
2015 60,578,494 0.42 % 250,653 327,474 45.4 1.42 206 68.3 % 41,393,818 0.82 % 7,379,797,139 23
2010 59,325,229 0.36 % 208,803 210,190 43.5 1.44 202 68.8 % 40,811,310 0.85 % 6,956,823,603 23
2005 58,281,212 0.55 % 317,807 332,869 41.9 1.31 198 68.4 % 39,835,813 0.89 % 6,541,907,027 22
2000 56,692,178 -0.17 % -96,446 -59,647 40.3 1.22 193 67.9 % 38,513,990 0.92 % 6,143,493,823 22
1995 57,174,408 0.04 % 25,234 30,565 38.7 1.27 194 67.0 % 38,316,513 1.00 % 5,744,212,979 21
1990 57,048,236 0.04 % 22,292 -2,012 37.0 1.35 194 66.8 % 38,118,729 1.07 % 5,327,231,061 16
1985 56,936,774 0.21 % 117,485 52,960 35.5 1.52 194 66.9 % 38,099,260 1.17 % 4,870,921,740 14
1980 56,349,349 0.39 % 216,813 32,985 34.1 1.89 192 66.7 % 37,597,841 1.26 % 4,458,003,514 13
1975 55,265,284 0.64 % 349,263 3,879 33.3 2.32 188 65.7 % 36,320,918 1.35 % 4,079,480,606 14
1970 53,518,969 0.70 % 368,342 -46,356 32.8 2.50 182 64.3 % 34,436,288 1.45 % 3,700,437,046 13
1965 51,677,257 0.78 % 395,461 -46,105 32.1 2.50 176 61.9 % 31,990,341 1.55 % 3,339,583,597 10
1960 49,699,951 0.56 % 272,875 -110,909 31.4 2.29 169 59.4 % 29,527,606 1.64 % 3,034,949,748 10
1955 48,335,578 0.73 % 347,395 -47,233 30.2 2.36 164 56.9 % 27,502,303 1.74 % 2,773,019,936 10

 

Bảng: Dự báo dân số Italy 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 60,461,826 -0.04 % -23,334 148,943 47.3 1.33 206 69.5 % 42,006,701 0.78 % 7,794,798,739 23
2025 59,876,551 -0.19 % -117,055 117,406 49.2 1.33 204 71.1 % 42,568,771 0.73 % 8,184,437,460 25
2030 59,031,475 -0.28 % -169,015 93,251 50.8 1.33 201 73.1 % 43,160,835 0.69 % 8,548,487,400 26
2035 58,135,633 -0.31 % -179,168 97,198 51.9 1.33 198 75.2 % 43,721,504 0.65 % 8,887,524,213 29
2040 57,160,361 -0.34 % -195,054 97,171 52.6 1.33 194 77.3 % 44,209,769 0.62 % 9,198,847,240 31
2045 55,938,765 -0.43 % -244,319 77,862 53.2 1.33 190 79.6 % 44,551,510 0.59 % 9,481,803,274 34
2050 54,381,673 -0.56 % -311,418 53.6 1.33 185 82.1 % 44,670,873 0.56 % 9,735,033,990 36

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *