Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số  Korea 2020

Thống kê dân số  Korea 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Korea 51,269,185 người.

Dân số Korea chiếm khoảng 0.66% tổng dân số thế giới.

Dân số Korea đứng hạng 28 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Korea là 527 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 97,230km2

Dân cư đô thị chiếm 81.8% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 43.7 tuổi.

 

Bảng: Dân số Korea qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 51,269,185 0.09 % 43,877 11,731 43.7 1.11 527 81.8 % 41,934,110 0.66 % 7,794,798,739 28
2019 51,225,308 0.10 % 53,602 11,731 41.4 1.21 527 81.6 % 41,805,375 0.66 % 7,713,468,100 28
2018 51,171,706 0.15 % 75,291 11,731 41.4 1.21 526 81.4 % 41,678,226 0.67 % 7,631,091,040 28
2017 51,096,415 0.22 % 112,958 11,731 41.4 1.21 526 81.3 % 41,552,264 0.68 % 7,547,858,925 27
2016 50,983,457 0.32 % 160,364 11,731 41.4 1.21 524 81.3 % 41,426,777 0.68 % 7,464,022,049 27
2015 50,823,093 0.51 % 255,491 80,237 40.8 1.23 523 81.3 % 41,301,851 0.69 % 7,379,797,139 27
2010 49,545,636 0.34 % 168,913 -31,309 38.0 1.17 510 81.9 % 40,601,614 0.71 % 6,956,823,603 26
2005 48,701,073 0.55 % 264,366 16,245 34.8 1.21 501 81.4 % 39,622,010 0.74 % 6,541,907,027 25
2000 47,379,241 0.90 % 417,344 31,886 31.9 1.50 487 79.6 % 37,729,427 0.77 % 6,143,493,823 24
1995 45,292,522 1.08 % 474,821 14,284 29.3 1.68 466 78.2 % 35,441,319 0.79 % 5,744,212,979 24
1990 42,918,419 1.02 % 422,803 34,116 27.0 1.57 441 73.9 % 31,696,103 0.81 % 5,327,231,061 24
1985 40,804,402 1.41 % 551,759 18,578 24.3 2.23 420 64.9 % 26,474,831 0.84 % 4,870,921,740 23
1980 38,045,607 1.46 % 533,389 -33,027 22.1 2.92 391 56.7 % 21,582,191 0.85 % 4,458,003,514 23
1975 35,378,661 1.90 % 636,596 -41,988 19.9 4.00 364 48.0 % 16,997,155 0.87 % 4,079,480,606 23
1970 32,195,681 2.19 % 660,025 -16,369 19.0 4.65 331 40.7 % 13,110,502 0.87 % 3,700,437,046 24
1965 28,895,558 2.67 % 713,209 -13,827 18.4 5.60 297 32.4 % 9,351,713 0.87 % 3,339,583,597 24
1960 25,329,515 3.32 % 762,989 62,079 18.6 6.33 261 27.7 % 7,022,058 0.83 % 3,034,949,748 24
1955 21,514,570 2.29 % 460,637 86,590 18.9 5.65 221 24.4 % 5,251,885 0.78 % 2,773,019,936 24

 

Bảng: Dự báo dân số Korea 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 51,269,185 0.17 % 89,218 11,731 43.7 1.11 527 81.8 % 41,934,110 0.66 % 7,794,798,739 28
2025 51,339,377 0.03 % 14,038 20,000 46.5 1.11 528 83.0 % 42,587,468 0.63 % 8,184,437,460 29
2030 51,152,046 -0.07 % -37,466 30,001 49.1 1.11 526 84.5 % 43,241,435 0.60 % 8,548,487,400 31
2035 50,685,006 -0.18 % -93,408 30,001 51.4 1.11 521 86.3 % 43,761,621 0.57 % 8,887,524,213 34
2040 49,783,734 -0.36 % -180,254 30,001 53.4 1.11 512 88.4 % 44,014,618 0.54 % 9,198,847,240 37
2045 48,479,724 -0.53 % -260,802 30,001 54.9 1.11 499 90.7 % 43,976,623 0.51 % 9,481,803,274 38
2050 46,829,925 -0.69 % -329,960 56.5 1.11 482 93.1 % 43,616,033 0.48 % 9,735,033,990 43

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *