Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Mexico 2020

Thống kê dân số Mexico 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Mexico là  128,932,753 người.

Dân số Mexico chiếm khoảng 1.65%tổng dân số thế giới.

Dân số Mexicođứng hạng 10 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Mexicolà  66 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 1,943,950 Km2km2

Dân cư đô thị chiếm 83.8 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là   29.2 tuổi.

 

Bảng: Dân số Mexico qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 128,932,753 1.06 % 1,357,224 -60,000 29.2 2.14 66 83.8 % 108,074,410 1.65 % 7,794,798,739 10
2019 127,575,529 1.10 % 1,384,741 -60,000 28.0 2.26 66 83.4 % 106,450,227 1.65 % 7,713,468,100 10
2018 126,190,788 1.13 % 1,413,464 -60,000 28.0 2.26 65 83.1 % 104,811,498 1.65 % 7,631,091,040 11
2017 124,777,324 1.17 % 1,443,948 -60,000 28.0 2.26 64 82.7 % 103,158,751 1.65 % 7,547,858,925 11
2016 123,333,376 1.21 % 1,475,118 -60,000 28.0 2.26 63 82.3 % 101,492,232 1.65 % 7,464,022,049 11
2015 121,858,258 1.33 % 1,553,059 -84,495 27.7 2.29 63 81.9 % 99,812,701 1.65 % 7,379,797,139 11
2010 114,092,963 1.48 % 1,617,552 -112,481 26.2 2.40 59 80.0 % 91,292,115 1.64 % 6,956,823,603 11
2005 106,005,203 1.40 % 1,421,072 -441,223 24.7 2.61 55 78.1 % 82,773,323 1.62 % 6,541,907,027 11
2000 98,899,845 1.53 % 1,447,312 -459,294 22.9 2.85 51 76.9 % 76,007,411 1.61 % 6,143,493,823 11
1995 91,663,285 1.78 % 1,544,031 -403,707 21.3 3.23 47 75.3 % 68,998,980 1.60 % 5,744,212,979 11
1990 83,943,132 2.01 % 1,591,929 -367,107 19.7 3.75 43 72.6 % 60,961,783 1.58 % 5,327,231,061 11
1985 75,983,485 2.32 % 1,644,423 -254,640 18.5 4.37 39 70.2 % 53,340,061 1.56 % 4,870,921,740 12
1980 67,761,372 2.60 % 1,630,684 -250,763 17.4 5.33 35 67.9 % 46,013,540 1.52 % 4,458,003,514 12
1975 59,607,953 2.97 % 1,622,878 -184,076 16.9 6.32 31 64.1 % 38,203,008 1.46 % 4,079,480,606 12
1970 51,493,565 3.14 % 1,473,942 -123,217 16.7 6.75 26 59.6 % 30,708,514 1.39 % 3,700,437,046 14
1965 44,123,853 3.16 % 1,270,399 -81,817 16.8 6.75 23 55.6 % 24,512,097 1.32 % 3,339,583,597 16
1960 37,771,859 3.15 % 1,084,253 -57,497 17.2 6.78 19 51.3 % 19,374,402 1.24 % 3,034,949,748 16
1955 32,350,596 2.97 % 881,185 -46,382 17.8 6.75 17 47.0 % 15,220,256 1.17 % 2,773,019,936 16

 

Bảng: Dự báo dân số Mexico 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 128,932,753 1.14 % 1,414,899 -60,000 29.2 2.14 66 83.8 % 108,074,410 1.65 % 7,794,798,739 10
2025 135,284,067 0.97 % 1,270,263 -55,000 30.9 2.14 70 85.7 % 115,925,945 1.65 % 8,184,437,460 10
2030 140,875,762 0.81 % 1,118,339 -50,000 32.6 2.14 72 87.5 % 123,197,865 1.65 % 8,548,487,400 11
2035 145,755,093 0.68 % 975,866 -50,000 34.3 2.14 75 89.0 % 129,794,502 1.64 % 8,887,524,213 10
2040 149,759,039 0.54 % 800,789 -50,000 36.1 2.14 77 90.6 % 135,640,826 1.63 % 9,198,847,240 11
2045 152,887,034 0.41 % 625,599 -50,000 37.7 2.14 79 92.0 % 140,697,068 1.61 % 9,481,803,274 11
2050 155,150,818 0.29 % 452,757 39.3 2.14 80 93.4 % 144,909,934 1.59 % 9,735,033,990 12

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *