Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Morocco 2020

Thống kê dân số Morocco 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Morocco là 36,910,560 người.

Dân số Morocco chiếm khoảng 0.47 % tổng dân số thế giới.

Dân số Morocco đứng hạng 40 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Morocco là 83 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 446,300  km2

Dân cư đô thị chiếm 63.8 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 29.5 tuổi.

 

Bảng: Dân số Morocco qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
020 36,910,560 1.20 % 438,791 -51,419 29.5 2.42 83 63.8 % 23,551,599 0.47 % 7,794,798,739 40
2019 36,471,769 1.23 % 442,676 -51,419 28.2 2.56 82 63.3 % 23,077,900 0.47 % 7,713,468,100 40
2018 36,029,093 1.26 % 447,838 -51,419 28.2 2.56 81 62.7 % 22,602,743 0.47 % 7,631,091,040 40
2017 35,581,255 1.30 % 454,972 -51,419 28.2 2.56 80 62.2 % 22,125,702 0.47 % 7,547,858,925 40
2016 35,126,283 1.33 % 462,680 -51,419 28.2 2.56 79 61.6 % 21,645,998 0.47 % 7,464,022,049 40
2015 34,663,603 1.40 % 464,043 -73,422 27.9 2.60 78 61.1 % 21,163,594 0.47 % 7,379,797,139 39
2010 32,343,389 1.21 % 377,566 -113,028 26.4 2.53 72 58.1 % 18,803,302 0.46 % 6,956,823,603 38
2005 30,455,561 1.13 % 332,376 -130,964 24.5 2.67 68 55.3 % 16,839,654 0.47 % 6,541,907,027 37
2000 28,793,679 1.30 % 359,886 -106,516 22.7 2.97 65 53.4 % 15,386,939 0.47 % 6,143,493,823 36
1995 26,994,250 1.70 % 437,358 -93,325 21.1 3.70 60 51.8 % 13,995,788 0.47 % 5,744,212,979 36
1990 24,807,462 1.97 % 461,670 -86,037 19.8 4.43 56 48.5 % 12,039,279 0.47 % 5,327,231,061 35
1985 22,499,110 2.39 % 501,820 -64,132 18.7 5.40 50 44.9 % 10,091,997 0.46 % 4,870,921,740 34
1980 19,990,012 2.35 % 438,770 -61,968 17.8 5.90 45 41.3 % 8,250,172 0.45 % 4,458,003,514 34
1975 17,796,164 2.14 % 358,287 -101,789 16.8 6.40 40 37.7 % 6,714,483 0.44 % 4,079,480,606 34
1970 16,004,731 2.38 % 354,914 -94,947 16.2 6.85 36 34.5 % 5,516,314 0.43 % 3,700,437,046 34
1965 14,230,163 2.91 % 380,326 -47,960 16.3 7.10 32 31.9 % 4,533,672 0.43 % 3,339,583,597 35
1960 12,328,532 3.26 % 365,173 -2,600 18.1 6.90 28 29.4 % 3,619,334 0.41 % 3,034,949,748 34
1955 10,502,666 3.17 % 303,335 0 19.2 6.61 24 27.7 % 2,913,419 0.38 % 2,773,019,936 35

 

Bảng: Dự báo dân số Morocco 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 36,910,560 1.26 % 449,391 -51,419 29.5 2.42 83 63.8 % 23,551,599 0.47 % 7,794,798,739 40
2025 39,009,798 1.11 % 419,848 -40,000 31.2 2.42 87 66.3 % 25,869,035 0.48 % 8,184,437,460 39
2030 40,887,295 0.94 % 375,499 -40,000 32.7 2.42 92 68.6 % 28,068,510 0.48 % 8,548,487,400 40
2035 42,541,196 0.80 % 330,780 -40,000 34.1 2.42 95 70.8 % 30,126,912 0.48 % 8,887,524,213 39
2040 43,973,175 0.66 % 286,396 -40,000 35.4 2.42 99 72.8 % 32,017,574 0.48 % 9,198,847,240 41
2045 45,181,542 0.54 % 241,673 -40,000 36.7 2.42 101 74.6 % 33,725,978 0.48 % 9,481,803,274 44
2050 46,165,501 0.43 % 196,792 38.2 2.42 103 76.4 % 35,257,592 0.47 % 9,735,033,990 44

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *