Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Mozambique 2020

Thống kê dân số Mozambique 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số  Mozambique là 31,255,435 người.

Dân số Mozambique  chiếm khoảng  0.4 % tổng dân số thế giới.

Dân số Mozambique  đứng hạng 46  trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Mozambique  là 40  người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 786,380 km2

Dân cư đô thị chiếm 38.3 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 17.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số Mozambique  qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 31,255,435 2.93 % 889,399 -5,000 17.6 4.89 40 38.3 % 11,978,439 0.40 % 7,794,798,739 46
2019 30,366,036 2.95 % 870,032 -5,000 17.2 5.16 39 37.8 % 11,472,938 0.39 % 7,713,468,100 47
2018 29,496,004 2.96 % 846,986 -5,000 17.2 5.16 38 37.2 % 10,986,620 0.39 % 7,631,091,040 47
2017 28,649,018 2.94 % 819,080 -5,000 17.2 5.16 36 36.7 % 10,519,046 0.38 % 7,547,858,925 48
2016 27,829,938 2.91 % 787,936 -5,000 17.2 5.16 35 36.2 % 10,069,035 0.37 % 7,464,022,049 48
2015 27,042,002 2.82 % 702,086 -5,000 17.1 5.23 34 35.6 % 9,635,602 0.37 % 7,379,797,139 48
2010 23,531,574 2.80 % 607,530 -8,000 17.0 5.54 30 32.8 % 7,709,657 0.34 % 6,956,823,603 49
2005 20,493,925 2.96 % 556,400 6,001 17.3 5.80 26 30.6 % 6,276,808 0.31 % 6,541,907,027 51
2000 17,711,927 2.73 % 445,728 -10,000 17.6 5.85 23 29.7 % 5,257,395 0.29 % 6,143,493,823 53
1995 15,483,286 3.58 % 499,199 128,474 17.7 6.10 20 28.0 % 4,332,986 0.27 % 5,744,212,979 54
1990 12,987,292 0.35 % 44,581 -267,212 16.5 6.30 17 25.5 % 3,311,912 0.24 % 5,327,231,061 55
1985 12,764,387 1.88 % 226,839 -75,276 17.8 6.40 16 18.6 % 2,379,536 0.26 % 4,870,921,740 54
1980 11,630,194 2.73 % 292,996 17,475 18.3 6.55 15 13.4 % 1,558,995 0.26 % 4,458,003,514 53
1975 10,165,215 2.41 % 228,495 -4,700 18.2 6.68 13 11.1 % 1,124,358 0.25 % 4,079,480,606 55
1970 9,022,741 2.34 % 196,705 -4,700 18.4 6.71 11 9.1 % 823,643 0.24 % 3,700,437,046 57
1965 8,039,215 2.27 % 170,869 -4,700 18.7 6.56 10 8.0 % 644,765 0.24 % 3,339,583,597 63
1960 7,184,869 2.00 % 135,294 -4,700 19.0 6.34 9 7.1 % 507,470 0.24 % 3,034,949,748 62
1955 6,508,398 1.78 % 109,886 -4,700 19.2 6.34 8 6.3 % 411,022 0.23 % 2,773,019,936 63

 

Bảng: Dự báo dân số Mozambique  2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 31,255,435 2.94 % 842,687 -5,000 17.6 4.89 40 38.3 % 11,978,439 0.40 % 7,794,798,739 46
2025 35,984,620 2.86 % 945,837 -5,000 18.3 4.89 46 41.2 % 14,810,679 0.44 % 8,184,437,460 44
2030 41,184,834 2.74 % 1,040,043 -5,000 19.0 4.89 52 44.2 % 18,195,295 0.48 % 8,548,487,400 41
2035 46,786,293 2.58 % 1,120,292 -5,000 19.8 4.89 59 47.4 % 22,168,384 0.53 % 8,887,524,213 38
2040 52,729,200 2.42 % 1,188,581 -5,000 20.7 4.89 67 50.7 % 26,725,869 0.57 % 9,198,847,240 36
2045 58,928,294 2.25 % 1,239,819 -5,000 21.8 4.89 75 54.0 % 31,831,909 0.62 % 9,481,803,274 33
2050 65,312,929 2.08 % 1,276,927 22.9 4.89 83 57.4 % 37,472,562 0.67 % 9,735,033,990 30

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *