Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Myanmar 2019

Thống kê dân số Myanmar 2019

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Myanmar là 54,107,323 người.

Dân số Myanmar chiếm khoảng 0.7% tổng dân số thế giới.

Dân số Myanmar đứng hạng 26 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Myanmar là 83 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  653,290 km2

Dân cư đô thị chiếm 37.3 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 27.9 tuổi.

 

Bảng: Dân số Myanmar qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 54,336,138 0.89 % 480,403 27.9 2.28 83 37.3 % 20,259,457 0.70 % 7,714,576,923 26
2018 53,855,735 0.91 % 485,126 27.9 2.28 82 36.8 % 19,810,930 0.71 % 7,632,819,325 26
2017 53,370,609 0.92 % 485,386 27.9 2.28 82 36.3 % 19,363,071 0.71 % 7,550,262,101 26
2016 52,885,223 0.92 % 481,554 27.9 2.28 81 35.8 % 18,915,638 0.71 % 7,466,964,280 26
2015 52,403,669 0.88 % 449,555 27.7 2.30 80 35.2 % 18,469,012 0.71 % 7,383,008,820 26
2010 50,155,896 0.68 % 334,656 26.3 2.55 77 32.5 % 16,309,134 0.72 % 6,958,169,159 25
2005 48,482,614 1.01 % 477,430 24.7 2.87 74 29.9 % 14,517,240 0.74 % 6,542,159,383 26
2000 46,095,462 1.29 % 571,534 23.5 2.95 71 28.3 % 13,066,620 0.75 % 6,145,006,989 26
1995 43,237,792 1.25 % 522,308 22.1 3.20 66 26.8 % 11,570,448 0.75 % 5,751,474,416 25
1990 40,626,250 1.77 % 680,791 20.8 3.80 62 25.5 % 10,349,665 0.76 % 5,330,943,460 25
1985 37,222,296 2.21 % 770,517 19.8 4.65 57 24.9 % 9,280,195 0.76 % 4,873,781,796 26
1980 33,369,712 2.34 % 729,549 19.3 5.15 51 24.8 % 8,264,463 0.75 % 4,458,411,534 27
1975 29,721,967 2.41 % 668,107 19.0 5.74 45 24.7 % 7,330,005 0.73 % 4,079,087,198 27
1970 26,381,431 2.44 % 598,057 18.7 6.10 40 23.5 % 6,202,029 0.71 % 3,700,577,650 27
1965 23,391,145 2.19 % 481,004 22.2 6.00 36 21.5 % 5,038,019 0.70 % 3,339,592,688 28

 

Bảng: Dự báo dân số Myanmar 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 54,808,276 0.90 % 480,921 29.1 2.18 84 37.8 % 20,708,694 0.70 % 7,795,482,309 26
2025 57,001,494 0.79 % 438,644 30.5 2.08 87 40.2 % 22,938,063 0.70 % 8,185,613,757 27
2030 58,915,869 0.66 % 382,875 32.0 2.00 90 42.6 % 25,094,547 0.69 % 8,551,198,644 27
2035 60,430,924 0.51 % 303,011 33.5 1.92 93 44.9 % 27,125,968 0.68 % 8,892,701,940 28
2040 61,489,087 0.35 % 211,633 35.1 1.87 94 47.2 % 29,001,852 0.67 % 9,210,337,004 29
2045 62,104,926 0.20 % 123,168 36.4 1.83 95 49.4 % 30,705,070 0.65 % 9,504,209,572 30
2050 62,358,925 0.08 % 50,800 37.5 1.80 95 51.6 % 32,205,990 0.64 % 9,771,822,753 32

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *