Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Netherlands 2020

Thống kê dân số Netherlands 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Netherlands là 17,134,872 người.

Dân số Netherlands chiếm khoảng 0.22 % tổng dân số thế giới.

Dân số Netherlands đứng hạng  69 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Netherlands là 508 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 33,720 km2

Dân cư đô thị chiếm 92.5 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là  43.3 tuổi.

 

Bảng: Dân số Netherlands   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 17,134,872 0.22 % 37,742 16,000 43.3 1.66 508 92.5 % 15,847,281 0.22 % 7,794,798,739 69
2019 17,097,130 0.22 % 37,570 16,000 42.3 1.72 507 92.1 % 15,740,995 0.22 % 7,713,468,100 68
2018 17,059,560 0.22 % 38,213 16,000 42.3 1.72 506 91.6 % 15,630,587 0.22 % 7,631,091,040 68
2017 17,021,347 0.24 % 40,052 16,000 42.3 1.72 505 91.2 % 15,515,819 0.23 % 7,547,858,925 66
2016 16,981,295 0.25 % 42,796 16,000 42.3 1.72 504 90.7 % 15,396,498 0.23 % 7,464,022,049 66
2015 16,938,499 0.30 % 51,116 12,537 42.1 1.73 502 90.2 % 15,273,879 0.23 % 7,379,797,139 65
2010 16,682,917 0.38 % 63,152 13,143 40.8 1.75 495 87.1 % 14,536,474 0.24 % 6,956,823,603 61
2005 16,367,158 0.55 % 88,194 29,204 39.0 1.74 485 82.6 % 13,524,212 0.25 % 6,541,907,027 60
2000 15,926,188 0.59 % 91,667 35,711 37.5 1.60 472 76.8 % 12,230,482 0.26 % 6,143,493,823 58
1995 15,467,851 0.66 % 100,481 37,282 36.0 1.59 459 72.8 % 11,261,960 0.27 % 5,744,212,979 55
1990 14,965,448 0.61 % 90,300 27,950 34.6 1.55 444 68.7 % 10,278,933 0.28 % 5,327,231,061 52
1985 14,513,949 0.51 % 73,107 14,305 33.1 1.51 430 66.7 % 9,683,586 0.30 % 4,870,921,740 51
1980 14,148,415 0.67 % 93,025 29,161 31.3 1.60 420 64.7 % 9,160,398 0.32 % 4,458,003,514 48
1975 13,683,291 1.03 % 136,270 37,349 29.4 2.10 406 63.2 % 8,645,480 0.34 % 4,079,480,606 44
1970 13,001,943 1.20 % 150,720 10,927 28.6 2.79 386 61.7 % 8,017,334 0.35 % 3,700,437,046 41
1965 12,248,344 1.36 % 159,905 2,318 28.5 3.17 363 60.8 % 7,441,237 0.37 % 3,339,583,597 34
1960 11,448,817 1.34 % 147,837 -4,444 28.6 3.10 340 59.8 % 6,840,932 0.38 % 3,034,949,748 35
1955 10,709,630 1.30 % 133,517 -16,986 28.5 3.05 318 58.0 % 6,209,436 0.39 % 2,773,019,936 34

 

Bảng: Dự báo dân số Netherlands   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 17,134,872 0.23 % 39,275 16,000 43.3 1.66 508 92.5 % 15,847,281 0.22 % 7,794,798,739 69
2025 17,319,579 0.21 % 36,941 20,000 44.1 1.66 514 94.2 % 16,318,658 0.21 % 8,184,437,460 73
2030 17,450,322 0.15 % 26,149 20,000 44.7 1.66 518 95.5 % 16,670,530 0.20 % 8,548,487,400 73
2035 17,502,352 0.06 % 10,406 20,000 45.5 1.66 519 96.5 % 16,895,053 0.20 % 8,887,524,213 76
2040 17,460,757 -0.05 % -8,319 20,000 46.3 1.66 518 97.3 % 16,990,243 0.19 % 9,198,847,240 77
2045 17,338,420 -0.14 % -24,467 20,000 46.9 1.66 514 97.9 % 16,982,955 0.18 % 9,481,803,274 78
2050 17,165,372 -0.20 % -34,610 47.4 1.66 509 98.6 % 16,927,938 0.18 % 9,735,033,990 78

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *