Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Nga (Russia) 2019

Thống kê dân số Nga (Russia) 2019

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Nga (Russia) là 143,928,321 người.

Dân số Nga (Russia) chiếm khoảng 1.87% tổng dân số thế giới.

Dân số Nga (Russia) đứng hạng 9 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Nga (Russia) là 9 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  16,376,870 km2

Dân cư đô thị chiếm 72.7 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 38.9 tuổi.

 

Bảng: Dân số Nga (Russia) qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 143,895,551 -0.05 % -69,158 38.9 1.71 9 72.7 % 104,582,152 1.87 % 7,714,576,923 9
2018 143,964,709 -0.02 % -25,045 38.9 1.71 9 72.8 % 104,741,046 1.89 % 7,632,819,325 9
2017 143,989,754 0.02 % 25,241 38.9 1.71 9 72.8 % 104,883,814 1.91 % 7,550,262,101 9
2016 143,964,513 0.05 % 76,509 38.9 1.71 9 72.9 % 105,022,052 1.93 % 7,466,964,280 9
2015 143,888,004 0.10 % 146,827 38.7 1.70 9 73.1 % 105,163,529 1.95 % 7,383,008,820 9
2010 143,153,869 -0.06 % -92,863 38.0 1.44 9 73.9 % 105,827,920 2.06 % 6,958,169,159 9
2005 143,618,185 -0.38 % -555,666 37.3 1.30 9 73.6 % 105,737,205 2.20 % 6,542,159,383 7
2000 146,396,514 -0.26 % -378,465 36.5 1.25 9 73.5 % 107,650,471 2.38 % 6,145,006,989 6
1995 148,288,839 0.10 % 144,955 35.0 1.55 9 73.5 % 109,032,034 2.58 % 5,751,474,416 6
1990 147,564,066 0.63 % 918,580 33.4 2.12 9 73.7 % 108,731,707 2.77 % 5,330,943,460 6
1985 142,971,168 0.70 % 982,492 32.2 2.04 9 72.2 % 103,227,186 2.93 % 4,873,781,796 5
1980 138,058,710 0.63 % 854,865 31.4 1.94 8 70.0 % 96,630,762 3.10 % 4,458,411,534 5
1975 133,784,384 0.56 % 732,191 30.8 2.03 8 66.6 % 89,101,683 3.28 % 4,079,087,198 4
1970 130,123,431 0.57 % 727,911 30.8 2.02 8 62.6 % 81,436,342 3.52 % 3,700,577,650 4
1965 126,483,875 1.08 % 1,324,717 26.1 2.85 8 58.3 % 73,693,748 3.79 % 3,339,592,688 4

 

Bảng: Dự báo dân số Nga (Russia) 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 143,786,842 -0.01 % -20,232 39.6 1.75 9 72.6 % 104,399,140 1.84 % 7,795,482,309 9
2025 142,606,884 -0.16 % -235,992 41.0 1.79 9 72.4 % 103,199,593 1.74 % 8,185,613,757 9
2030 140,543,418 -0.29 % -412,693 42.6 1.82 9 72.5 % 101,944,295 1.64 % 8,551,198,644 10
2035 138,076,421 -0.35 % -493,399 43.9 1.84 8 73.1 % 100,890,990 1.55 % 8,892,701,940 12
2040 135,836,501 -0.33 % -447,984 43.8 1.85 8 73.6 % 100,000,128 1.47 % 9,210,337,004 14
2045 134,127,418 -0.25 % -341,817 42.2 1.87 8 73.9 % 99,082,036 1.41 % 9,504,209,572 14
2050 132,730,511 -0.21 % -279,381 41.4 1.87 8 73.9 % 98,039,629 1.36 % 9,771,822,753 15

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *